1。十点🕙
shí diǎn
10h2。十点一刻
shí diǎn yī kè
10h153。十点半
shí diǎn bàn
10h304。两秒钟
liǎng miǎo zhōng
2 giây5。五分钟
wǔ fēn zhōng
5 phút6. 下午
xià wǔ
Buổi chiều7.早上
zǎo shàng
Buổi sáng8. 中午
zhōng wǔ
Buổi trưa9. 晚上 🌃
wǎnshang
Buổi tối10. 现在
xiàn zài
Bây giờ11。 星期天
xīngqī tiān
Chủ nhật12. 需要几天 ?
xūyào jǐtiān?
Cần mấy ngày13. 需要多长时间
xūyào duōcháng shíjiān
Cần bao nhiêu thời gian
14. 今天
jīn tiān
Hôm nay15. 今天星期几?
jīntiān xīngqī jǐ?
Hôm nay là thứ mấy16.昨天
zuótiān
Hôm qua17. 夏天
xià tiān
Mùa hạ (hè)18. 秋天
qiūtiān
Mùa thu19. 春天
chūn tiān
Mùa xuân20. 冬天
dōng tiān
Mùa đông