Thời gian (1)

1K 15 1
                                    

1。十点🕙
shí diǎn
10h

2。十点一刻
shí diǎn yī kè
10h15

3。十点半
shí diǎn bàn
10h30

4。两秒钟
liǎng miǎo zhōng
2 giây

5。五分钟
wǔ fēn zhōng
5 phút

6. 下午
xià wǔ
Buổi chiều

7.早上
zǎo shàng
Buổi sáng

8. 中午
zhōng wǔ
Buổi trưa

9. 晚上 🌃
wǎnshang
Buổi tối

10. 现在
xiàn zài
Bây giờ

11。 星期天
xīngqī tiān
Chủ nhật

12. 需要几天 ?
xūyào jǐtiān?
Cần mấy ngày

13. 需要多长时间
xūyào duōcháng shíjiān
Cần bao nhiêu thời gian
14. 今天
jīn tiān
Hôm nay

15. 今天星期几?
jīntiān xīngqī jǐ?
Hôm nay là thứ mấy

16.昨天
zuótiān
Hôm qua

17. 夏天
xià tiān
Mùa hạ (hè)

18. 秋天
qiūtiān
Mùa thu

19. 春天
chūn tiān
Mùa xuân

20. 冬天
dōng tiān
Mùa đông

Học Tiếng Trung Giao TiếpNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ