Nghề nghiệp

547 8 0
                                    

Nghề nghiệp
1. 留学生【líuxuéshēng】lưu học sinh
2. 学生【xuéshēng】học sinh
3. 秘书【mìshū】thư kí
4. 教授【jiàoshòu】giáo sư
5. 校长【xiàozhǎng】hiệu trưởng
6. 先生【xiānshēng】tiên sinh
7. 护士【hùshi】y tá
8. 经理【jīnglǐ】giám đốc
9. 演员【yǎnyuán】diễn viên
10. 司机【sījī】tài xế
11. 服务员【fúwùyuán】nhân viên phục vụ
12. 记者【jìzhě】phóng viên
13. 警察【jǐngchá】cảnh sát
14. 工程师【gōngchéngshī】kỹ sư
15. 大夫【dàifu】bác sĩ
16. 同事【tóngshì】đồng nghiệp
17.上班【shàngbān】đi làm
18.下班【xiàbān】tan ca
19. 总裁 【zǒngcái】 tổng tài

Học Tiếng Trung Giao TiếpNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ