U - Ư

620 29 0
                                    



uỷ khuất: (từ này không có trong từ điển tiếng Việt mà nó được dịch thẳng từ phiên âm tiếng Hán nên mới có uỷ khuất như ngày nay): oan ức, hờn dỗi, ấm ức, thiệt thòi, oan uổng, tủi thân, uất nghẹn, tủi hờn

Xoá nạn lậm QT (dành cho người bị lậm QT)Nơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ