★Từ mới:
市内:nội thành
向かう:hướng đến , đi về phía
通勤:đi làm
込む:đông,tắc nghẽn
ストレス: stress
高速道路:đường cao tốc
手が行くđưa tay lấy
信号:đèn giao thông
鏡:gương,kính
映るphản chiếu
胃ạ dày
痛む: đau
トースト bánh mì
朝食: bữa sáng
済ませる: hoàn thành, làm cho xong
朝刊: báo buổi sáng
さっと: thoáng qua, liếc qua
目を通す:xem lướt qua.
それなのに dù vậy
レポート bản báo cáo
昼食 bữa trưa
会議: cuộc họp
契約: hợp đồng, giao kèo , khế ước
済む xong, kết thúc,giải quyết xong,hoàn thành
代理: đại diện , thay mặt
(中小)企業 : xí nghiệp vừa và nhỏ
青年: thanh niên
経営(者): người kinh doanh , thương nhân
セミナー thuyết trình
部下 : người cấp dưới
ネオン街 : phố đèn lồng
うまくやる: làm tốt
潤滑油: 接待のこと。nghĩa đen là dầu nhờn,trong bài này phải hiểu là một cái gi đó trơn chu,êm đẹp,vận hành suôn sẻ
あきらめる:từ bỏ
別: riêng biệt
ひどい: khủng khiếp
都心 đô thị trung tâm
一戸建て nhà riêng
公団住宅 : khu tập thể, khu chung cư
当たる: trúng
手に入れる: có được trong tay
社宅 :nhà của công ty
ローン: tiền thuê nhà
物価高: vật giá cao, giá sinh hoạt cao
世の中: trong thế giới này
支える: nâng đỡ, chống, chịu đựng.
宝くじ: vé số
茶づけ お茶をかけたご阪のこと)một món ăn của nhật(cơm chế nước trà lên)
すする: uống từng hớp
解消: giải toả
おっと: ơ,á (ko có nghĩa)
クラクション: tiếng còi
鳴らす: bóp còi
おい này này(lời than)