_________BÀI 1__________
ANH ĐI ĐẾN ĐÂU? CHÚC MỪNG!
Trong bài này chúng ta sẽ học:
- Cách nói xem chúng ta đang đi đến đâu và lý do.
- Cách đặt câu hỏi.
- Cách gọi nước uống và "thức ăn"
- Cấu trúc cơ bản của câu tiếng Hàn
- Cách thành lập dạng "ngôn phong lịch sự"
- Làm thế nào để có những lời yêu cầu lịch sự.________HỘI THOẠI________
Bạn đang đi đến đâu?
Sangmin gặp bạn của anh ta (Jaemin) trên đường và hỏi xem anh ta đang đi đâu.
상 민 재 민 씨! 안 녕 하 세 요!
재 민 네.안 녕 하 세 요! 잘 지 냈 어 요?
상 민 네, 네. 어 디 가 요?
재 민 지 금 시 내 에 가 요.
상 민 뭐 하 러 시 내 에 가 요?
재 민 빵 사 러 가 요.
상 민 나 도 빵 사 러 시 내 에 가 요.
재 민 그 럼 같 이 가 요.
상 민 네. 같 이 가 요.Sangmin Jaemin-ssi! Annyong
haseyô?
Jaemin Ne. Annyong haseyô!
Chal chinaessoyô?
Sangmin Ne, ne. Odi kayô?
Jaemin Chigưm shinae-e kayô.
Sangmin Mwo ha-ro shinae-e
kayô?
Jeamin Ppang sa-ro kayô.
Sangmin Na-do ppang sa-ro
shinae-e kayô.
Jaemin Kưrom kat-i kayô.
Sangmin Ne. Kat-i kayôDịch:
Sangmin Jaemin! Sao, khỏe không?
Jaemin Chào. Còn anh thì sao
nào?
Sangmin Khỏe, khỏe lắm. Anh đi
đâu vậy?
Jaemin Bây giờ tôi đi ra trung tâm
thành phố.
Sangmin Anh ra đó làm gì vậy?
Jaemin Tôi định mua ít bánh mì.
Sangmin Tôi cũng định mua bánh
mì.
Jaemin Thế thì đi chung nhé!
Sangmin Chúng ta đi.Cụm từ và thành ngữ
annyong haseyô? : Xin chào!
annyong haseyô! : Xin chào (câu này sử dụng như một câu hỏi và câu trả lời)
Chal chinaessoyô? : Lúc này anh ra
sao?
Chal chinaessoyô : Khỏe, cảm ơn (cả câu hỏi và câu trả lời)
odi kayô? : Anh đang đi đâu thế?
mwo ha-ro ... kayô? : Anh sắp làm gì vậy?Từ vựng
(tên) -ssi (dùng cùng với tên người) (xem ở ghi chú 2)
ne : vâng
chal : tốt, khỏe (trạng từ)
odi : ở đâu?
ka- : đi (gốc động từ)
kayô : đi (gốc + đuôi "-yo" để biểu thị sự trang trọng)
chigum : bây giờ
shinae : trung tâm thành phố
-e : đến (giới từ, đi với danh từ)
mwô : cái gì?
ha- : làm (gốc động từ)
haeyô : làm (từ gốc + đuôi "-yo"; thể bất qui tắc)
-ro : (từ gốc) để mà
ha-ro : để mà làm
ppang : bánh mì
sa- : mua (từ gốc)
sayô : mua (từ gốc + đuôi -yo)
na : tôi (chủ ngữ/túc từ)
-do : cũng (hậu tố đi liền với danh từ)
kurom : rồi thì
kach'i : cùng nhau________GHI CHÚ________
1. Tên của người Hàn Quốc
Tên tiếng Hàn thường gồm ba âm. Âm đầu tiên là họ (những họ phổ biến là Kim, Lee, Park); theo sau là tên với hai âm. Có những trường hợp ngoại lệ: thỉnh thoảng tên chỉ gồm một âm. Trong tiếng Hàn, họ đứng trước tên. Khi viết họ tên trong tiếng Hàn chú ý là không để khoảng trống giữa họ và tên, chúng được xem như là một từ.
2. Nói về bạn bè
Bạn có thể sử dụng tên để gọi hay nói về những người mà bạn quen thân, những người có địa vị xã hội ngang bằng với bạn. Tuy nhiên , nên thêm đuôi -ssi sau tên (chỉ sự lịch sự). Ví dụ : Jaemin-ssi , John-ssi
Bạn chỉ nên bỏ đuôi -ssi khi nói chuyện với nhau rất thân và không có những người khác xung quanh. Cẩn thận vẫn hơn, vì nếu sử dụng -ssi, bạn sẽ không mắc phải sai lầm nào hay xúc phạm ai đó. Trái lại, nếu bạn cố bỏ nó, bạn có thể phạm sai lầm.
3. Động từ trong tiếng Hàn
Tất cả các câu trong đoạn hội thoại vừa rồi (ngoại trừ câu điều kiện) đều kết thúc bằng một động từ ("động từ hành động" như đi bộ, đi, đá, ăn cắp). Câu tiếng Hàn kết thúc bằng động từ trong cách này. Thay vì nói: "Tôi đi đến cửa hàng; tiếng Hàn là: "Tôi - cửa hàng - đi đến". Động từ chính luôn đứng cuối câu.
Đoạn hội thoại cũng có những động từ khác đứng ở giữa câu. Tuy nhiên, nếu hiểu theo cách đặc biệt thì chúng vẫn đứng ở cuối. Vì chúng được dùng để kết thúc một mệnh đề. Một mệnh đề là một phần của câu, có động từ riêng và có thể thành một câu độc lập nếu thay đổi một chút.
Tất cả các động từ ở đây đều có đuôi. Động từ ở cuối câu đều có đuôi -yô. Đây là kiểu kết thúc một cách lịch sự. Những động từ ở giữa câu có đuôi -ro. Điều này sẽ được giải thích trong mục 7 của ghi chú.
Động từ trong tiếng Hàn được tạo thành từ những từ gốc chúng có thể được thêm đuôi vào
Thỉnh thoảng bạn có thể muốn thêm cùng một lúc bảy đuôi khác nhau vào một động từ gốc. Trong phần từ vựng, chúng tôi sẽ liệt kê động từ dưới dạng từ gốc.
Đây là dạng mà bạn nên học thuộc
Động từ trong các từ điển gồm có từ gốc cùng với âm -ta ở phía sau. Bạn có thể sử dụng các động từ này bằng cách bỏ đi -ta, lấy từ gốc và thêm đuôi một cách bình thường. Dĩ nhiên, là có một số động từ bất qui tắc.
Những động từ trong bài học này, ka-(đi), ha-(làm), sa-(mua) , đều kết hợp với những đuôi đơn giản.
BẠN ĐANG ĐỌC
HỌC TIẾNG HÀN
RandomĐây là giáo trình tự học tiếng Hàn hướng dẫn người học qua các bước thật chi tiết để mọi người không những có thể đọc,viết tiếng Hàn mà còn hiểu rõ hơn về đất nước và con người Hàn Quốc