HQ hội thoại - bài 11

291 1 0
                                    

Bài 11 : Hỏi đường

Bill :

가까운 은행이 어디 있는 지 아세요?

[Sillyehamnida. Gakkaun eunhaeng-i eodi inneunji aseyo?]

Làm ơn cho tôi hỏi, Ngân hàng gần đây nhất ở đâu ?

Người qua đường :

이 길을 따라 똑바로 가면 오른쪽에 있어요.

[I gireul ttara ttokpparo gamyeon oreunjjoge isseoyo.]

Hãy đi thẳng và sẽ nhìn thấy nó bên tay phải.

이 횡단 보도를 건너서 왼쪽으로 가세요.

[I hoengdan bodoreul geonneoseo oenjjogeuro gaseyo.]

Đi sang đường rồi sau đó rẽ trái.

다음 사거리에서 지하도를 건너면 왼쪽에 있어요.

[Daum sageori-eseo jihadoreul geonneomyeon oenjjoge isseoyo.]

Đi ngang qua đường hầm dành cho người đi bộđến vị trí giao nhau kế tiếp, nó bên tay trái.

지나치셨네요. 한 블록만 되돌아가면 백화점 옆에 있어요.

[Jinachisyeonneyo. Han beullongman doedoragamyeon baekhwajeom yeope isseoyo.]

Ông vừa đia qua nó, hãy quay lại đi hết tòa nhà này, nó ngay kế sau mấy quầy hàng.

Từ vựng và ngữ nghĩa.

실례합니다 [Sillyehamnida.] Làm ơn.

가까운(가깝다) [gakkaun (gakkaptta)] tt gần

은행 [eunhaeng] Ngân Hàng

알다 [alda] đt Biết.

이(저, 그) [i (jeo, geu)] Đây ( Kia )

길 [gil] Đường phố.

따라 [ttara] đt Đi theo, làm theo.

똑바로 [ttokpparo] Thẳng.

가다 [gada] nđt Đi

오른쪽(왼쪽) [oreunjjok (oenjjok)] Phải(trái)

횡단보도 [hoengdanbodo] Chỗ sang đường dành cho người đi bộ.

건너다 [geonneoda] đt Đi ngang qua

다음 [daum] tt Tiếp theo

사거리(오거리) [sageori(ogeori)] dt Nơi giao nhau.

지하도 [jihado] Lối ngầm sang đường dành cho người đi bộ.

지나치다 [jinachida] đt Đi vượt quá.

블록 [beullok] dt Khối, khu tòa nhà.

백화점 [baekhwajeom] Của hàng.

옆 [yeop] Kết tiếp

Xác định phương hướng

똑바로 가다 [ttokpparo gada] Đi thẳng về phía trước.

오른쪽으로(왼쪽으로) 가다 [oreunjjogeuro(oenjjogeuro) gada] Rẽ phải ( rẽ trái )

횡단보도를 건너다 [hoengdanbodoreul geonneoda] Đi sang đường.

돌아가다 [doragada] Quay lại..

옆 [yeop] Kế tiếp

앞 [ap] Đối diện với

뒤 [dwi] Phía sau

우측 [ucheuk] Bên phải

좌측 [jwacheuk] Bên trái

정면 [jeongmyeon] Phía trước

Tên các cơ quan, tòa nhà.

백화점 [baekhwajeom] Cửa hiệu,

우체국 [ucheguk] Bưu điện,

은행 [eunhaeng] Ngân hàng

소방서 [sobangseo] Trạm cứu hỏa.

경찰서 [gyeongchalseo] Đồn cảnh sát.

가게 [gage] Cửa hàng

식당 [sikttang] Nhà hàng

학교 [hakkyo] Trường học

병원 [byeong-won] Bệnh viện

약국 [yakkuk] Cửa hàng thuốc.

제과점 [jegwajeom] Lò bánh mỳ

슈퍼마켓 [syupeomaket] Siêu thị

서점 [seojeom] Hiệu sách.

주유소 [juyuso] Trạm khí ga, chất đốt.

방송국 [bangsongguk] Trạm phát thanh

시청 [sicheong] Quảng trường thành phố.

__________________

Học tiếng Hàn QuốcNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ