Bài 18 : Đi du lịch - Phần 2
Bill :
한국의 유명한 관광지는 어디 어디예요?
[Hanguk-ui yumyeong-han gwan-gwangji-neun eodi eodiyeyo?]
Có những điểm thu hút khách du lịch nào ?
Hướng dẫn viên :
제주도, 설악산, 경주, 한려수도, 용인 민속촌이 유명해요.
[Jejudo, Seoraksan, Gyeongju, Hallyeosudo, Yongin Minsokchoni yumyeong-haeyo.]
Đảo Jeju , Núi Seorak , Gyeongju, Kênh Hallyeo , và làng du lịch Yong-in Folk là những điểm du lịch nổi tiếng nhất.
Bill :
제주도는 어떻게 가요?
[Jejudoneun oetteoke gayo?]
Tôi có thể đến đảo Jeju bằng cách nào ?
Hướng dẫn viên :
서울에서 비행기로 한 시간 걸려요.
[Seoureseo bihaenggiro han sigan geollyeoyo.]
Đi máy bay . Nó mất khoảng một tiếng đồng hồ từ Seoul.
Bill :
경주는 어떤 곳이에요?
[Gyeongjuneun eotteon gosieyo?]
Điểm du lịch Gyeongju như thế nào ?
Hướng dẫn viên :
신라의 수도인데 볼 만한 것이 많아요.
[Silla-ui sudo-inde bol manan geosi manayo.]
Gyeongju đã từng là thủ đô của Silla. Có rất nhiều di tích có giá trị.
특히, 석굴암과 불국사는 유네스코가 지정한 세계문화유산이에요.
[Teukhi, Seokguramgwa Bulguksaneun Yunesko-ga jijeong-han segyemunhwayusan-ieyo. ]
UNESCO đã đưa tên hai điểm Seokguram Grotto và đền thờ Bulguksa vào danh sách di sản văn hóa thế giới.
Bill :
교통편은 어떤 것이 있어요?
[Gyotongpyeoneun eotteon geosi isseoyo?]
Phương tiện thuận lợi nhất để đến Gyeongju là gì ?
Hướng dẫn viên :
기차나 고속버스, 렌터카를 이용할 수 있어요.
[Gichana gosokbeosseu, renteoka-reul iyong-halssu isseoyo.]
Ngài có thể đi tàu hỏa, xe buýt tốc hành hoặc thuê ôtô.
Vocabulary and Expressions
관광지 [gwan-gwangji] Điểm du lịch hấp dẫn.
비행기 [bihaenggi] Máy bay.
비행기로 [bihaenggiro] Đi bằng máy bay.
신라 [silla] Silla
수도 [sudo] Thủ đô.
보다 [boda] Hơn.
볼 만한 것 [bol manan geot] Những cái đáng xem.
특히 [teukhi] pht Một cách đặc biệt.
유네스코 [Yunesko] UNESCO . Tổ chức văn hóa thế giới.
지정(하다) [jijeong(hada)] Được đặt tên, đưa tên vào.
세계 문화 유산 [segye munhwa yusan] Di sản văn hóa thế giới.
교통편 [gyotongpyeon] dt Giao thông.
고속버스 [gosokbeosseu] Xe buýt tốc hành.
렌터카 [renteoka] Xe ôtô cho thuê.
Những điểm du lịch nổi tiếng tại Hàn Quốc.
제주도 [Jejudo] Đảo Jeju ,
한라산 [Hallasan] Núi Halla ,
백두산 [Baekdusan] Núi Baekdu ,
금강산 [Geumgangsan] Núi Geumgang ,
경주 [Gyeongju]Gyeongju, 설악산 [Seoraksan] Núi Seorak ,
지리산 [Jirisan] Núi Jiri ,
한려수도 [Hallyeosudo] Kênh đường thủy Hallyeo.
용인 민속촌 [Yongin Minsokchon] Làng du lịch Yong-in Folk.
석굴암 [Seokguram] Động Seokguram .
불국사 [Bulguksa] Đền thờ Bulguksa .
첨성대 [Cheomseongdae] Cheomseongdae
안압지 [Anapji] Anapji
경복궁 [Gyeongbokgung] Cung điện Gyeongbok,
덕수궁 [Deoksugung] Cung điện Deoksu.
국립박물관 [Gungnip-bangmulgwan] Nhà bảo tàng quốc gia.