HQ hội thoại - bài 14

280 0 0
                                    

Bài 14 : Đi mua hàng phần 1 - Tại Dong dae Mun

Người bán hàng :

어서 오세요. 무얼 도와 드릴까요?

[Eseo oseyo. Mueol dowa deurilkkayo?]

Xin chào, ngài tìm mua gì vậy ?

Bill :

이 셔츠는 얼마죠?

[I syeocheuneun eolmajyo?]

Cái áo sơ mi này giá bao nhiêu ?

Người bán hàng :

만 원이에요. 사이즈가 어떻게 되시죠?

[Manwonieyo. Ssaizeuga eotteoke doesijyo?]

Nó giá 10,000 won. Ông mặc cỡ size nào vậy ?

Bill :

제일 큰 사이즈로 주세요.

[Jeil keun ssaizeuro juseyo.]

Tôi có thê xem cỡ to nhất được không ?

Người bán hàng :

네. 여기 있습니다.

[Ne. Yeogi isseumnida.]

Đây thưa ông .

Bill :

입어봐도 되나요?

[Ibeobwado doenayo?]

Tôi có thể thử được không ?

Người bán hàng :

네. 저쪽에 탈의실이 있어요.

[Ne. Jeojjoge taruisiri isseoyo.]

Tất nhiên . Phòng thử đồ ỏ phía đằng kia.

Bill :

다른 색깔은 없습니까?

[Dareun saekkareun eopseumnikka?]

Có mầu khác không ?

Người bán hàng :

파란색과 자주색이 있어요.

[Paransaekkwa jajusaegi isseoyo.]

Chúng cũng toàn màu xanh và mầu đỏ tía .

Bill :

파란색으로 주세요.

[Paransaegeuro juseyo.]

Tôi sẽ thử chiếc mầu xanh.

Từ vựng và ngữ nghĩa.

얼마 [eolma] Bao nhiêu ?

얼마죠? [Eolmajyo?] Nó giá bao nhiêu ?

셔츠 [syeocheu] dt Áo sơ mi.

제일 [jeil]The largest큰(크다) [keun(keuda) ] tt Rộng

사이즈 [ssaizeu] Kích cỡ

입다 [iptta] đt Mặc

입어 보다 [ibeo boda] đt Thử dùng cái gì.

탈의실 [taruisil] dt Phòng thay đồ.

다른 [dareun] Cái khác.

색깔 [saekkal] Mầu sắc.

파란색 [paransaek] Mầu xanh.

자주색 [jajusaek] Mầu đỏ tía.

Quần áo.

속옷 [sogot] Đồ lót.

팬티 [paenti] Quần

브래지어 [beuraejieo] Áo ngực.

옷 [geodot] Áo khoác ngoài.

내의 [naeui] Quần áo lót.

윗도리 [wittori] Đỉnh.

티셔츠 [tisyeocheu] Áo Sơ mi.

블라우스 [beulausseu] Áo choàng.

바지 [baji] Quần.

치마(스커트) [chima (seukeoteu)] Váy đầm phụ nữ.

스웨터 [seuweteo] Áo lao động.

코트 [koteu] Áo khoác.

정장 [jeongjang] Bộ quần áo.

반바지 [banbaji] Quần sóc.

수영복 [suyeongbok] Bộ đồ tắm.

비옷 [biot] Áo mưa.

Mầu sắc

흰색 [hinsaek] Trắng.

검은색 [geomeunsaek] Đen.

빨간색 [ppalgansaek] Đỏ.

노란색 [noransaek] Vàng.

파란색 [paransaek] Xanh nước biển.

초록색 [chorokssaek] Xanh lá cây.

연두색 [yeondusaek] Xanh sáng.

보라색 [borasaek] Mầu tía.

갈색 [galssaek] Mầu nâu.

Học tiếng Hàn QuốcNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ