1. Động từ + そうです
Verb thể ます + そうです: dùng để đưa ra lời dự đoán rằng một sự việc sắp xảy ra
Ví dụ:
今にも 雨が 降りそうです。(Trời có vẻ sắp mưa đến nơi rồi)
もうすぐ 桜が 咲きそうです。(Hoa anh đào trông có vẻ sắp nở)
これから 寒く なりそうです。(Kể từ bây giờ trời có vẻ trở lạnh)
Note: Có thể thêm các phó từ như 「今にも」、「もうすぐ」、「これから」
Note: Cấu trúc này chỉ áp dụng đối với các động từ không thể hiện ý chí như chỉ trạng thái 「落ちます、外れます、切れます、etc.」, chỉ tồn tại 「あります」, chỉ khả năng「書けます、食べられます」
2. Tính từ + そうです: dùng để đưa ra lời dựa đoán về tính chất của sự vật nào đó dựa trên vẻ bề ngoài dù chưa xác nhận thực tế như thế nào
い - Adj (~い) + そうです
な-Adj (~な) + そうです
Ví dụ:
この 料理は 辛そうです。
彼女は 頭が よさそうです。
この 机は 丈夫そうです。
Note: Khi nói đến tâm trạng, cảm xúc của người khác thì nên áp dụng cấu trúc này
Ví dụ:
A: うれしそうですね。
B: ええ、実は 昨日 結婚を 申し込まれたんです。