1. できます: động từ biểu thị năng lực hoặc khả năng
Noun + が+ できます
Động từ thể nguyên dạng + こと+が+できます
Ví dụ:
ミラーさんは日本語ができます。
雪がたくさん降りますから、今年はスキーができます。
ミラーさんは漢字を読むことができます。
カードで払うことができます。
Lưu ý: Danh từ trước 「が」là những danh từ chỉ động tác hoặc hành vi (lái xe, mua sắm, trượt tuyết, v.v.)
2. Động từ khả năng
a. Cách biến đổi
Nhóm I:
書きます 書けます
Nhóm II:
食べます 食べられます
Nhóm III:
勉強します 勉強ができます
学校へきます 学校へこられます
b. Cách sử dụng
- Dùng để diễn tả năng lực của chủ thể
Ví dụ:
私は日本語が少し話せます。
一人で病院へ行けますか。
- Diễn tả một hành vi có thể thực hiện được trong một hoàn cảnh nào đó
Ví dụ:
この銀行でドルが換えられます。
このマンションでペットが飼えません。
Lưu ý: Tân ngữ của động từ khả năng được biểu thị bằng trợ từ 「が」; các trợ từ khác ngoài 「を」thì không thay đổi
3. 見えますvà 聞こえます
Cả hai động từ này được dùng khi đối tượng nằm trong phạm vi nghe thấy, nhìn thấy mà không phụ thuộc vào chủ ý của người nói
Ví dụ:
東京から富士山がみえますか。
鳥の声が聞こえますね。
4. できます:hoàn thành, hoàn thiện, được làm ra, phát sinh ra
Ví dụ:
130年まえに市役所ができました。
写真はいつできますか。
時計の修理は午後5時にできます。
