~ています

13 1 0
                                        

1. Cấu trúc:

Verb thể て + います

2. Cách sử dụng:

- Dùng để biểu thị hành động đang diễn ra

Ví dụ:

田中さんは今電話をかけています。

今雨が降っています。

- Dùng để nói về một trạng thái (là kết quả của một hành động) vẫn còn lại, vẫn tiếp diễn ở hiện tại

Ví dụ:

私は結婚しています。(tôi đã lập gia đình)

私は田中さんを知っています。(tôi biết anh Tanaka)

私は大阪に住んでいます。(tôi sống ở Osaka)

私はカメラを持っています。(tôi có máy ảnh)

Lưu ý: Phủ đinh của 「知っています」 là 「知りません」

- Dùng để biểu thị một hành vi thực hiện lặp đi lặp lại theo thói quen. Nếu đó là một thói quen trong quá khứ thì dùng 「~ていました」

Ví dụ:

毎朝ジョギングをしています。

子供のとき、毎晩8時に寝ていました。

- Được dùng để diễn tả trạng thái phát sinh với tư cách là kết quả của hành động có chủ ý. Nếu trạng thái trong quá khứ thì dùng「ていました」(Chỉ áp dụng đối với tự động từ)

Ví dụ:

窓が割れています。

電気がついています。

-「まだ + Verb thể て + いません」dùng để diễn đạt một việc gì đó chưa phát sinh hoặc chưa hoàn thành tại thời điểm nói

Ví dụ:

銀行はまだ開いていません。

レポートはもう書きましたか。

...いいえ、まだ書いていません。

Japanese GrammarNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ