CÂU GIẢ ĐỊNH

12 1 0
                                        

1. ~たら

a. Cấu trúc:

Thể thông thường(quá khứ) + ら、~

Ví dụ:

東京へ来たら、ぜひ連絡してください。

時間がなかったら、テレビを見ません。

安かったら、パソコンを買いたいです。

暇だったら、手伝ってください。

いい電気だったら、散歩しませんか。

Lưu ý: Có thể sử dụng「もし」 để nhấn mạnh điều kiện giả định

もし1億円あったら、いろいろな国を旅行したいです。

b. Cách dùng: Dùng biểu thị ý kiến, tình trạng, yêu cầu của mình trong trường hợp điều kiện được giả định

2. ~ても

a. Cấu trúc:

Verb thể て + も、~

Adjい (~い)+ くて + も、~

Adjな + で + も、~

Noun +で+も、~

Ví dụ:

雨が降っても、洗濯します。

安くても、私はグループ旅行が嫌いです。

便利でも、パソコンを使いません。

日曜日でも、働きます。

Lưu ý: Có thể dùng「いくら」 để nhấn mạnh mức độ điều kiện

いくら考えても、分かりません。

b. Cách dùng: Mẫu câu này biểu thị điều kiện ngược, được dùng khi một hành động xảy ra trái với quan niệm thông thường của mọi người

3. ~と

a. Cấu trúc:

Verb thể nguyên dạng + と、~

Ví dụ:

このボタンを押すと、お釣りが出ます。

これを回すと、音が大きくなります。

右へ曲がると、郵便局があります。

Lưu ý: Mệnh đề sau「と」 không thể dùng biểu thị ý muốn, nguyện vọng, lời mời, hoặc yêu cầu, nhờ vả

b. Cách dùng: Dùng để diễn tả rằng một khi sự việc trước 「と」xảy ra thì trạng thái, hiện tượng ở mệnh đề chính phía sau tất yếu sẽ xảy ra

4. Thể điều kiện:~ば

a. Cách thành lập:

Nhóm I: 聞きます 聞けば

Nhóm II: 寝ます 寝れば

Nhóm III:

勉強します 勉強すれば

学校へきます 学校へくれば

Adjい: 安い 安ければ

Adjな: 静か しずかなら

Noun: 病気 病気なら

b. Cách sử dụng:

- Biểu thị điều kiện cần thiết đề sự việc ở mệnh đề sau xảy ra

Ví dụ:

ボタンを押せば、窓が開きます。

彼が行けば、私も行きます。

明日都合がよければ、来てください。

- Biểu thị phán đoán của người nói trong một tình huống nhất định

Ví dụ:

ボールペンがないんですが。

......ボールペンがなければ、鉛筆で書いてください。

Lưu ý: Về mặt nguyên tắc, mệnh đề sau không được dùng các biểu hiện ý chí, nguyện vọng, mệnh lệnh, nhờ vả, v.v. nhưng nếu chủ ngữ cả hai mệnh đề khác nhau, hoặc vị ngữ của mệnh đề trước mang tính trạng thái (V-たい, V-ない, ある , いる)thì có thể dùng được

Ví dụ:

彼が行けば、私も行きます。

ボールペンがなければ、鉛筆で書いてください。

Japanese GrammarNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ