1. ~たらいいですか: Tôi nên/phải ~?
a. Cấu trúc:
Question: Từ nghi vấn + Verb thể た + ら + いいですか
Answer: Verb thể た + ら + いいです[よ]
Ví dụ:
どこでカメラを買ったらいいですか。
・・・ABCストアが安いですよ。
国会議事堂を見学したいんですが、どうしたらいいですか。
・・・直接行ったらいいですよ。
b. Cách dùng:
- Đối với câu hỏi, người nghe muốn xin lời khuyên của người nghe. Đối với câu trả lời, người nói muốn đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất dành cho đối phương.
2. ~ばいいですか
a. Cấu trúc:
Question: Từ nghi vấn + Verb thể điều kiện + いいですか
Answer: Verb thể điều kiện + いいで[よ]
どこでカメラを買えばいいですか。
・・・ABCストアが安いですよ。
国会議事堂を見学したいんですが、どうすればいいですか。
・・・直接行けばいいですよ。
3. ~ほうがいいです
a. Cấu trúc:
Verb thể た + ほうが + いいです[よ]: Bạn nên làm gì
Verb thểない + ない + ほうが + いいです[よ]: bạn không nên làm gì
Ví dụ:
毎日運動したほうがいいです。
熱があるんです。
・・・じゃ、お風呂に入らないほうがいいですよ。
Lưu ý: Mẫu câu này mang tính áp đặt đối với người khác nên hạn chế dùng với dùng đối với người thuộc cấp trên