Vừa ...vừa ...

18 1 0
                                        

1. Cấu trúc:

Verb 1 (thể ます) + ながら + Verb 2

Ví dụ:

音楽を聞きながら食事します

働きながら韓国語を勉強しています。

Lưu ý: Verb 2 là động từ chính

2. Cách dùng:

- Dùng đề biểu thị hai hành động được thực hiện một cách đồng thời trong một khoảng thời gian nhất định

Japanese GrammarNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ