1. DO SOMETHING TOO MUCH; TOO ADJECTIVE
VERB THỂ ます+ すぎます
い - ADJ + い + すぎます
な - ADJ + すぎます
Cấu trúc này dùng để biểu thị sự vượt quá mức độ cần thiết của một hành vi hoặc một trạng thái. Vì vậy, mẫu câu này dùng để nói trong trường hợp không mong muốn
Ex: ゆうべ お酒を 飲みすぎました。(Tối qua tôi uống quá nhiều rượu.)
Ex: この セーターは 大きすぎました。(Cái áo len này rộng quá.)
Ex: 最近の 車は 操作が 簡単すぎて、運転が 面白くないです。(Ô tô gần đây thao tác đơn giản quá nên việc lái xe không thú vị.)
Lưu ý: 「~すぎます」là động từ nhóm II
2. EASY / DIFFICULT TO DO SOMETHING
VERB THỂ ます + やすいです
VERB THỂ ます + にくいです
TH1: Đối với động từ thể hiện ý chí
- Mang ý nghĩa là việc thực hiện động tác đó dễ hoặc khó
Ex: この パソコンは 使いやすいです。(Cái máy vi tính này dễ sử dụng)
Ex: 東京は 住みにくいです。(Tokyo khó sống.)
TH2: Đối với động từ không thể hiện ý chí
- Mang ý nghĩa việc gì đó dễ xảy ra hoặc khó xảy ra
Ex: 白い シャツは 汚れやすいです。(Áo sơ mi trắng dễ bẩn.)
Ex: この コップは 割れにくくて、安全ですよ。(Cái cốc này khó vỡ nên an toàn lắm.)