tieng long thong tuc

148 0 0
                                    

Tiếng lóng,từ và thành ngữ thông tục

Airy-fairy =hão huyền,không thực tế

All ears=lắng tai nghe

Feel all fingers and thumbs (one’s fingers are all thumbs)=lóng ngóng

All up with=xong,toi mạng

Axe to grind=vì lợi ích của mình

On the ball=Thạo,nhanh nhẹn

Below the belt=xấu chơi

Bend over backwards=dồn sức vào

Black sheep=con chiên ghẻ

Blind date=nam nữ không quen biết hẹn hò nhau

Blurb=quảng cáo,giới thiệu(sách xuất bản)

Boffin=chuyên gia kĩ thuật(thường là quân sự)

Bone up on=ôn lại kiến thức

Make no bones about=nói toẹt ra không do dự

A bone to pick with=có việc tranh chấp,phải thanh toán ai

Feel in one’s bones=cám thấy chắc chắn,vững tin

Booze=rượu

Not born yesterday=không phải là nhãi nhép,không ngu xuẩn

Bossy=độc đoán,hách dịch,hống hách

Bouncer=tay anh chị được thuê để tống cổ kẻ phá phách

On the brains=bị ám ảnh

Brass=tiền bạc,sỹ quan

Top brass=sĩ quan cao cấp

Break the ice=bắt đầu làm thân,tạo không khí thân mật

Breather=thoáng khí,chỗ thoáng

Brush off=gạt đi,coi thường

Bucket shop=đại lí hãng du lịch chuyên bán vé hạ giá

Bullshit=chuyện vô lí,nói càn

Bunf=tin tức

Bump off=khử giết

Butterflies in the stomach=cảm thấy bồn chồn,bứt rứt

Cannon fodder=bia đỡ đạn

Carry the can=chịu trách nhiệm

Cat on hot bricks=lo lắng,bứt rứt

On the cards=chắc sẽ xảy đến

Chip on one’s shoulder=gây sự,hằn học

Cheeky=trâng tráo

Cheers=nâng cốc chúc mừng sức khỏe,chúc mừng

Classy=hạng cừ,có cỡ

Cocky=tự tin quá đáng,vênh váo

Come to a head=lên đến điểm cao

Cop=cớm,mật thám

Corny=nhàm

Crashing bore=kẻ làm người khác chán ngấy

Couldn’t give a dawn=bất cần

Date=hẹn hò,gặp gỡ,đi với bồ

Dicey=khả nghi

Digs=nơi ở

Dishy=hấp dẫn khêu gợi

Doddle=dễ

Dodgy=khó nguy hiểm

Done thing=xã hội chấp nhận được

Doss down=ngủ vật vã

Doss house=nhà ngủ làm phúc,nhà ngủ rẻ tiền

Down a heel=nhếc nhác

Down to earth=thực tế,không viển vông

Drop a brick=nói hớ,lỡ mồm

Everying going for=có nhiều điểm thuận lơi

Fag=thuốc lá

Fag end=to pick up=tham gia câu chuyện nửa chừng

Fall flat=thất bại,hỏng

Fiddle=lừa bịp

Filch=thủ,tớp

Fishy=khả nghi

Fix=giải quyết

Flea market=chợ giời

Fleece=xoay tiền,chém(giá quá cao)

Fly off the handle=nổi nóng,cáu

How=đánh lừa,phỉnh

Frog in one’s throat=nói khàn khàn

Gatecrash=chuồn vào,vào lậu

Gay=tình dục,đồng giới(nam)

Get someone’s goat=làm cho ai bực

Give the game away=lộ bí mật

Go Dutch(haloes)=góp

Go on=nói quá nhiều,nói luôn miệng

(còn nữa)

tieng anh thuc dungNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ