Âm thanh phát ra từ các đồ vật
Planes -> drone, zoom : máy bay -> vù vù ,ầm ầm
Arrow -> whizz : mũi tên -> vèo vèo
Bells (small ) -> ring ,tinkle, jingle : chuông -(nhỏ ) -> leng keng
Bells (big ) -> toll , peal , chime : chuông( lớn ) -> boang boang
Bullets -> whizz : đạn -> vèo vèo
Bombs -> explode : bom -> ầm ầm
Brakes -> screech : thắng xe -> kít kít
Clicks -> tick : đồng hồ treo tường -> tích tắc
Clogs -> clack : guốc -> lạch cạch
Coins -> jingle ,ring : đồng xu -> loảng xoảng
Doors -> slam ,bang : cửa -> rầm ,đùng đùng
Drums -> beat ,roll : trống -> tùng tùng
Engines -> throb ,purr : máy móc -> ầm ầm ,rù rù
Fire -> crackle : lửa -> lách tách
Glasses -> clink ,tinkle : ly tách -> loảng xoảng
Guns -> boom : súng -> bùm
Hands -> clap ,slap : tay : vổ bôm bốp
Hearts -> beat ,throb : tim -> đập thình thịch
Hinges -> creak : bản lề -> két két
Hoofs -> clatter, thunder : móng ngựa -> cộc cộc
Horns -> honk , hoot, toot : còi -> tút tút ,bíp bíp
Joints (of fingers ) -> click : ngón tay -> krắc
Keys -> jingle,clink ,knuckles, rap : chìa khóa -> loảng xoảng ,leng keng
Leaves -> rustle : lá -> xào xạc
Leaves (dry) -> crackle : lá (khô ) -> lách tách
Locks -> click : khóa -> cách
Pens -> scratch : viết -> sột soạt
Plates -> clatter ,crash : đĩa -> loảng xoảng
Pots and pans -> clang : xoong nồi -> leng keng
Propellers -> whirr : cánh quạt -> vù vù ,vovo
Raindrops -> patter : mưa rơi -> tí tách ,lộp độp
Rivers -> gurgle : sông -> róc rách
Skirts -> swish : váy -> sột soạt
Spoons ,forks -> clatter : muổng nĩa -> leng keng
Steam -> hisses : hơi nước -> xí xí
Teeth -> clatter : răng -> lạch cạch (khi bị lạnh )
Telephones -> ring ,buzz : điện thoại -> reng ,tít tít
Thunder -> rumbles,claps crashes : sấm -> ầm ầm ,đùng đùng
Trains -> rumble : tàu ->xoành xoạch ,ấm ấm
Typewriters -> clack : máy chữ -> lách cách
Tyres -> screech : võ xe -> kêu rít
Water -> drip, splash : nước ->rào rào ,ào ào
Waves -> lap,splash,roar : sóng -> vỗ rì rào
Whips -> crack : roi -> vun vút
Whistles -> blow , shriek : còi -> thổi