XIII

124 5 0
                                    

1. Phong thanh hạc lệ, thảo mộc giai binh: chỉ sự hồi hộp, lo lắng; nghe tiếng gió thổi, tiếng chim hạc kêu, thấy cây cỏ cũng tưởng quân giặc đuổi đánh.

2. Xa đồng quỹ, thư đồng văn (còn đọc tắt là xa thư): trục bánh xe có cùng độ dài, sách viết cùng một lối chữ. Ý chỉ một quốc gia độc lập, có chủ quyền.

3. Cật = lưng.

4. Bầu ngòi: bao đựng thuốc lá, thuốc nổ.

5. Tầm vông: loại tre đặc ruột, rất cứng, thường dùng làm gậy thay cho vũ khí.

6. Đều mang nghĩa là trở về nhưng lại khác nhau.
    Quy là chết
    Sống là gửi
    Thác là về (sinh kí, tử quy)
Các từ trên, không phải lúc nào cũng chỉ mang một ý nghĩa.

7. Gươm hùm treo mộ: theo tích cổ Trung Quốc, một nghĩa sĩ thời Chiến quốc khi chết đã dặn con treo cây gươm trên mộ để tỏ chí nguyện chưa thành.

8. Tả đạo: đạo Thiên Chúa.

9. Bàn độc: bàn thờ.

10. Địch khái: tinh thần, ý chí chống lại kẻ thù.

11. Giới mình vu trượng mã: quan trong triều đều phải giữ mình, không dám nói thẳng.

12. Lục trầm: ý nói kẻ đi ở ẩn như người bị chết đuối trên cạn. ("Trang Tử")

13. Trắc tịch: ngồi bên mép chiếu chứ không ngồi chính giữa vì còn đợi người hiền tài (khiêm tốn) (từ "Hậu Hán thư")

14. Vu khoát: viển vông, không thiết thực.

Từ Điển Hán Việt [Viết truyện cổ trang và hiện đại]Where stories live. Discover now