Adj: tính từ (4)

383 3 0
                                    

Stormy: có bão

Thunderlike: sấm chớp

Big: to, lớn

Small: nhỏ

Tall: cao

Short: lùn , ngắn

Long: dài, lâu

Hight: cao

Low: thấp, yếu

Flat: xẹp, hết

Maximum: cự đại, tối đa

Minimum: cực tiểu, tối thiểu, nhỏ nhất

Medium: trung bình, vừa

Average: trung bình

Slow: chậm

Fast: nhanh

Quickly: nhanh

New: mới

Young: trẻ

Old: già, cũ

Dangerous: nguy hiểm

Safe: an toàn

Cheap: rẻ

Expensive: đắt, mắc

Important: quan trọng

Necessary: cần thiết

Convenient: thuận lợi, thuận tiện

Light: nhẹ

Tight: chật,chặt

ENGLISH  VOCABULARYNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ