Some( một vài, một ít)

1.4K 29 1
                                    

Some

Thing: điều, thứ , việc chuyện

Problem: vấn đề

People: người , nhiều người

One = body: một ai đó, một người nào đó

Where:một nơi nào đó

Times: thỉnh thoảng, đôi lúc, đôi khi, đôi lần

Places: nơi, chốn

One else: người nào đó khác


ENGLISH  VOCABULARYNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ