Adj: tính từ(6)

266 3 0
                                    

Serious: nghiêm túc, nghiêm chỉnh, nghiêm trọng

Honest: thật thà, trung thực

Honestly: thật lòng

Polite: lịch sự

Impolite: bất lịch sự

Faithful: chung thủy

Unfaithful: không chung thủy

Many: nhiều

Much: nhiều

A lot of

A lot

More: thêm , hơn, nhiều hơn

Most: nhiều nhất

A little: 1 chút, 1 ít, hơi

Abit: hơi

A little bit:1 chút

Less: ít hơn

At least: ít nhất

ENGLISH  VOCABULARYNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ