Without: mà không có, mà thiếu---until: cho đến, cho đến khi

243 3 0
                                    

Without

Money: tiền

Electricity: điện

Water: nước

Code: mã số

Until

Now: bây giờ

Tomorrow morning: sáng mai

My whole life: toàn bộ cuộc đời tôi, hết cuộc đời tôi


ENGLISH  VOCABULARYNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ