Last(đã qua, cuối cùng)

4.1K 83 2
                                    

last

year :năm

month :tháng

week :tuần

weekend :cuối tuần

night :tối, đêm

times :lần

one :cái cuối, người cuối

person :người cuối

way :cách, lối

choice :sự lựa chọn

chance :cơ hội

woman

man

thing : điều ,thứ ,việc, chuyện

word :Từ, lời nói

problem : vấn đề

incarnation : kiếp, hiện thân  (this incarnation: kiếp này)

Example(Ví dụ): You are not the first person, But I hope you will be the last one in my life

(Bạn không phải là người đầu tiên, Nhưng tôi hy vọng bạn sẽ là người cuối cùng trong cuộc đời tôi)

ENGLISH  VOCABULARYNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ