10

1 0 0
                                    

901-발생하다-happen-Xuất hiện
902-발휘하다-demonstrate-Exert
903-밝다-bright-Sáng
904-밝히다-light up-Tiết lộ
905-밟다-step on-Bước vào
906-밟히다-be stepped on-Bị chà đạp
907-밤새우다-stay up all night-Khóc cả đêm
908-방문하다-visit -Truy cập
909-방치하다-neglect-Bỏ bê
910-뱉다-spit out-Nhổ
911-버려지다-be left out-Từ bỏ
912-버티다-endure-Giữ
913-번갈다-by turns-Thay thế
914-벌리다-open-Spread
915-벗기다-take off-Bóc vỏ
916-벗어나다-get out of-Xuống xe
917-베다-cut-Veda
918-변하다-change to/into-Thay đổi
919-병들다-get sick-Bị bệnh
920-보살피다-look after-Nhìn kìa
921-보이다-be seen, show-Hiển thị
922-부딪히다-be bumped into-Tấn công
923-부러지다-be broken-Break
924-부서지다-be broken-Break
925-부치다-send-Cuộc gọi
926-불어나다-increase-Thổi
927-불태우다-ignite a fire-Ghi
928-붐비다-be crowded with-Đông đúc
929-붙이다-attach-Stick
930-붙잡다-hold onto-Bắt
931-붙잡히다-be caught-Bị bắt
932-비다-empty-Vida
933-비비다-rub-Chà
934-비우다-empty out-Trống
935-비추다-light up-Tỏa sáng
936-비치다-be reflected in-Tỏa sáng
937-비키다-step aside-Ngụy trang
938-빌다-pray-Héo
939-빗다-comb one's hair-Lược
940-빛나다-shine-Tỏa sáng
941-빠뜨리다-throw into-Hoa hậu
942-빠지다-fall/drop out-Rơi ra
943-빨개지다-blush-Đỏ mặt
944-빻다-crush-Grind
945-빼놓다-omit-Rời khỏi
946-빼다-subtract-Xóa
947-빼앗기다-be deprived of-Lấy đi
948-빼앗다-take-Lấy đi
949-뺃다-reach-Ra ngoài
950-뽑다-pull out/off/away-Vẽ
951-뽑히다-be pulled out-Được chọn
952-뿌리다-sprinkle-Gieo
953-삐다-sprain-Xoắn
954-사귀다-go out with-Hang out
955-사라지다-disappear-Biến mất
956-사로잡다-captivate-Captivate
957-삭제하다-delete-Xóa
958-살리다-save, use-Trực tiếp
959-살아가다-make a living-Trực tiếp
960-살아나다-revive-Tồn tại
961-살아남다-survive-Tồn tại
962-살아오다-live-Hãy đến với cuộc sống
963-살찌다-get fat-Mập
964-살펴보다-examine-Nhìn qua
965-살피다-look after-Nhìn kìa
966-삶다-boil-Đun sôi
967-삼키다-swallow-Nuốt
968-상상하다-imagine-Hãy tưởng tượng
969-상하다-spoil, hurt-Khó chịu
970-새다-dawn, break-Rò rỉ
971-새우다-stay up all night-Reap
972-생각하다-think-Suy nghĩ
973-생겨나다-emerge-Phát sinh
974-생기다-be formed-Xuất hiện
975-서두르다-hurry-Nhanh lên
976-섞다-mix sth/with sth-Trộn
977-선택하다-choice-Chọn
978-성공하다-succeed-Thành công
979-세다-count up-Đếm
980-세우다-set up-Dựng lên
981-속다-be deceived-Fool
982-속이다-deceive-Cheat
983-수리하다-repair-Sửa
984-수선하다-repair-Mend
985-숙이다-bend-Mùa thu
986-숨기다-hide-Ẩn
987-숨다-hide-Ẩn
988-숨지다-die-Ẩn
989-시인하다-admit-Thừa nhận
990-시키다-make sb do-Hãy để
991-식히다-cool down-Cool
992-신기다-put on sb-Thật tuyệt vời.
993-신괴하다-trust-Strange
994-싣다-load, print-Tải
995-실리다-be put-Thôi nào
996-실패하다-failure-Thất bại
997-심다-plant-Nhà máy
998-싸우다-fight-Chiến đấu
999-쌓다-pile up-Chồng chất lên
1000-쌓이다-pile up-Tích lũy

Topik vocabularyNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ