401-수단-way-Sudan
402-수도-capital-Nước
403-수량-quantity-Số lượng
404-수면-sleep-Ngủ
405-수명-life expectancy-Cuộc sống
406-수수료-commission-Phí
407-수입-import-Nhập
408-수준-level-Cấp độ
409-수집-collection-Bộ sưu tập
410-수출-export-Xuất
411-숙박-stay-Chỗ ở
412-숙박비-room charge-Chi phí chỗ ở
413-숙소-accomodation-Chỗ ở
414-순간-moment-Khoảnh khắc
415-습관-habit-Thói quen
416-습기-moisture-Độ ẩm
417-습도-humidity-Độ ẩm
418-승리-victory-Chiến thắng
419-시대-age-Thời đại
420-시도-try-Hãy thử
421-시력-eye sight-Sight
422-시합-game-Khớp
423-식생활-dietary life-Chế độ ăn uống
424-신고-report-Báo cáo
425-신기술-new technology-Công nghệ mới
426-신세대-new generation-Một thế hệ mới
427-신용-credit-Tín dụng
428-신제품-new product-Sản phẩm mới
429-신체-body-Cơ thể
430-신호-sign-Tín hiệu
431-신혼-new marriage-Tuần trăng mật
432-실력-ability-Khả năng
433-실망-disappointment-Thất vọng
434-실수-mistake-Sai lầm
435-실시-implemenation-Ứng xử
436-실용적-practical-Thực tế
437-실종-disappearance-Thiếu
438-실천-practice-Thực hành
439-실험-test-Thử nghiệm
440-싫증-be bored with-Ghê tởm
441-심리학-psychology-Tâm lý học
442-심부름-errand-Errands
443-악몽-nightmare-Cơn ác mộng
444-안부-safety-Trân trọng
445-안색-complexion-Độ phức tạp
446-안심-relax-Cứu trợ
447-앞날-the future-Tương lai
448-야간-night-Đêm
449-야경-night view-Chế độ xem ban đêm
450-양반-yangban, nobleman-Người đàn ông
451-양보-yield-Nhượng bộ
452-억양-intonation-Giọng
453-언론-the press-Báo chí
454-얼룩-stain-Vết bẩn
455-업무-work-Công việc
456-엉망-mess-Lộn xộn
457-엊그제-a couple days ago-Hôm qua
458-여가-leisure time-Giải trí
459-여유-time/money to spare-Phụ cấp
460-역사적-historical-Lịch sử
461-역할-role-Vai trò
462-연구-research-Nghiên cứu
463-연상-older-Gợi nhớ
464-연속-consecutively-Liên tục
465-열대야-tropical night-Đêm nhiệt đới
466-영역-domain-Khu vực
467-영향-influence-Ảnh hưởng
468-예외-exception-Ngoại lệ
469-오염-pollution-Ô nhiễm
470-오해-misunderstanding-Hiểu lầm
471-온돌-Korean floor heating system-Ondol
472-완성-completion-Hoàn thành
473-왕복-both ways-Chuyến đi khứ hồi
474-요구-demand-Yêu cầu
475-요약-summary-Tóm tắt
476-요청-request-Yêu cầu
477-욕심-greed-Tham lam
478-용기-courage-Container
479-용돈-pocket money-Tiền bỏ túi
480-용서-forgiveness-Tha thứ
481-우선-first of all-Đầu tiên
482-우수성-superiority-Xuất sắc
483-우승-victory-Thắng
484-우울증-depression-Trầm cảm
485-우정-friendship-Tình bạn
486-우주-the universe-Không gian
487-운명-destiny-Số phận
488-원인-cause-Nguyên nhân
489-위로-consolation-Top
490-위반-violation-Vi phạm
491-은혜-favor-Ân điển
492-응원-cheer-Cheer
493-의견-opinion-Phản hồi
494-의논-discussion-Tư vấn
495-의무-obligation duty-Nhiệm vụ
496-의사소통-communication-Giao tiếp
497-의식주-food, clothing, shelter-Thức ăn và chỗ ở
498-의욕-desire-Động lực
499-의지-will-Will
500-이국적-exotic-Kỳ lạ