[4] Từ Vựng

3.8K 69 4
                                    

Các Châu Lục Và Đại Dương

--------------------

• 아시아: Châu Á

• 유럽: Châu Âu

• 아프리카: Châu Phi

• 오세아니아: Châu Đại Dương

• 남아메리카: Nam Mỹ

• 남극: Nam Cực

• 북아메리카: Bắc Mỹ

• 북극: Bắc CựC

• 태평양: Thái Bình Dương

• 대서양: Đại Tây Dương

• 인도양: Ấn Độ Dương

| by Nii |

[D&N] Học Tiếng HànNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ