[15] Cấu Trúc Câu

341 10 0
                                    

🎡 Hội Thoại: 

A: 이것은 시계입니까?  (Cái này có phải là đồng hồ không?)

B: 네, 시계입니다. (Ừ, là đồng hồ.)

A: 이것은 구두입니까? (Cái này có phải giày da không? )

B: 아니요, 구두가 아님니다.  (Không, không phải là giày da.)

그것은, 운동화입니다.  (Đó là giày thể thao.)

🍺 Từ Mới:  

+ 시계: Đồng hồ [Khi pháp âm, chúng ta không đọc 시계 (si-gyê) mà đọc thành 시게 (si-gê)]

+ 네: Đúng, Ừ

+ 구두: Giày (da)

+아니요: Không, Không phải

+ ... 아닙니다: Không phải là

+ 이/가: Tiểu từ tân ngữ

+ 운동화: Giày thể thao

+ 꽃: Hoa

+ 공책: Vở

+ 나무: Cây

+ 가방: Cặp, Túi xách

🌊 Ngữ Pháp:  

  1. 이것/그것/저것 + 은 + N입니까? : Cái này/Cái đó/Cái kia + N + Có phải không ?

=> 이것은 시계입니까? (Cái này là đồng hồ phải không?)

=> 그것은 운동화입니까? (Cái đó là giầy thể thao phải không?) 

2. 네 + N입니다 : Vâng/Ừ/Đúng, là N

=> 네, 시계 입니다. (Vâng là đồng hồ.)

=> 네, 구두입니다. (Vâng là đôi giầy.)  

3. 아니요, N이/가 + 아닙니다 : Không, không phải là N

=> 아니요, 시계가 아닙니다. (Không,không phải là đồng hồ.)

=> 아니요, 책이 아닙니다. (Không, không phải là sách.)  

[D&N] Học Tiếng HànNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ