🎡 Hội Thoại:
A: 이것은 시계입니까? (Cái này có phải là đồng hồ không?)
B: 네, 시계입니다. (Ừ, là đồng hồ.)
A: 이것은 구두입니까? (Cái này có phải giày da không? )
B: 아니요, 구두가 아님니다. (Không, không phải là giày da.)
그것은, 운동화입니다. (Đó là giày thể thao.)
🍺 Từ Mới:
+ 시계: Đồng hồ [Khi pháp âm, chúng ta không đọc 시계 (si-gyê) mà đọc thành 시게 (si-gê)]
+ 네: Đúng, Ừ
+ 구두: Giày (da)
+아니요: Không, Không phải
+ ... 아닙니다: Không phải là
+ 이/가: Tiểu từ tân ngữ
+ 운동화: Giày thể thao
+ 꽃: Hoa
+ 공책: Vở
+ 나무: Cây
+ 가방: Cặp, Túi xách
🌊 Ngữ Pháp:
1. 이것/그것/저것 + 은 + N입니까? : Cái này/Cái đó/Cái kia + N + Có phải không ?
=> 이것은 시계입니까? (Cái này là đồng hồ phải không?)
=> 그것은 운동화입니까? (Cái đó là giầy thể thao phải không?)
2. 네 + N입니다 : Vâng/Ừ/Đúng, là N
=> 네, 시계 입니다. (Vâng là đồng hồ.)
=> 네, 구두입니다. (Vâng là đôi giầy.)
3. 아니요, N이/가 + 아닙니다 : Không, không phải là N
=> 아니요, 시계가 아닙니다. (Không,không phải là đồng hồ.)
=> 아니요, 책이 아닙니다. (Không, không phải là sách.)