HOA QUẢ (과일)
----------------------------
• 포도: Quả nho
•청포도: Nho xanh
•건포도: Nho khô
•토마토: Quả cà chua
•바나나: Quả chuối
•호두: Quả hồ đào (óc chó)
•사과: Quả táo
•배: Quả lê
•딸기: Dâu tây
•검은딸기(산딸기): Dâu đen (dâu ta)
•멜론: Dưa gang, Dưa lưới (dưa hấu Mỹ)
•수박: Dưa hấu
•참외: Dưa vàng
•오이: Dưa chuột
•파인애플: Quả dứa
•복숭아: Quả đào
•금귤/낑깡: Quả quất (Qủa tắt)
•밀크과일: Quả vú sữa
•번여지/망까오: Mãng cầu
•롱안: Quả nhãn
•사보체: Quả hồng xiêm
•살구: Quả mơ
•매실: (loại quả có vị giống quả mơ)
•람부탄/쩜쩜: Quả chôm chôm
•리치: Quả vải
•파파야: Quả đu đủ
•감자: Khoai tây
•고구마: Khoai lang
•망고: Quả xoài
•오렌지: Quả cam
•레몬: Quả chanh
•귤: Quả quýt
•카람볼라/스타프루트/별사과: Quả khế
•대추: Táo tàu
•감: Quả hồng
•곶감: Quả hồng khô
•밤: Hạt dẻ
•해바라기: Hạt hướng dương
•땅콩: Củ lạc
•석류: Quả lựu
•무화과: Quả sung
•코코넛: Quả dừa
•용과: Quả thanh long
•자몽: Quả bưởi
•서양자두: Quả mận
•구아바: Quả ổi
•고추: Quả ớt
•두리안: Quả sầu riêng
•잭 과일: Quả mít
•키위: Quả kiwi
•체리: Quả anh đào
•망고스틴/망꾿: Quả măng cụt
•옥수수: Bắp, Ngô
•아보카도: Quả bơ
• 가지: Cà tím
• 당근: Cà rốt
•브로콜리: Bông cải xanh
•양파: Hành tây
•피망: Ớt xanh
•배추: Bắp cải
•양배추: Salad
•오이: Dưa chuột
•자두: Mận
•버찌: Quả cherry
•호박: Bí đỏ
Dee