[12] Từ Vựng

584 14 0
                                    

🍦 Thời Gian 🍦

===

• 시계: Đồng hồ

• 시간: Thời gian

• 일: Ngày

• 날짜: Ngày tháng

• 일시: Ngày giờ 

• 과거: Quá khứ

• 현재: Hiện tại

• 미래: Tương lai 

• 오늘: Hôm nay 

• 내일:Ngày mai 

• 모레/글피: Ngày kia 

• 어제: Hôm qua 

• 그제/그저께: Hôm kia 

• 올해/금년: Năm nay 

• 작년: Năm ngoái 

• 내년/다음해: Sang năm (Năm sau) 

• 내후년: Năm sau nữa 

• 해/년: Năm 

• 해당: Theo từng năm 

• 연초: Đầu năm

•연말: Cuối năm 

• 달/월/개월: Tháng

• 초순: Đầu tháng                      

• 중순: Giữa tháng

• 월말: Cuối tháng

• 요일: Thứ

• 월요일: Thứ 2

• 화요일: Thứ 3

• 수요일: Thứ 4

• 목요일: Thứ 5

• 금요일: Thứ 6

• 토요일: Thứ 7

• 일요일: Chủ nhật

• 주: Tuần

• 이번주: Tuần này

• 지난주: Tuần trước

• 다음주: Tuần sau

• 주말: Cuối tuần

• 이번주말: Cuối tuần này

• 지난주만: Cuối tuần trước

• 다음주말: Cuối tuần sau

• 주일/일주일: Một tuần

•매일/날마다: Hàng ngày

• 매주: Hàng tuần

• 매달/매월: Hàng tháng

• 매년: Hàng năm

• 주말마다: Mỗi cuối tuần

_Dee_

[D&N] Học Tiếng HànNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ