🍦 Thời Gian 🍦
===
• 시계: Đồng hồ
• 시간: Thời gian
• 일: Ngày
• 날짜: Ngày tháng
• 일시: Ngày giờ
• 과거: Quá khứ
• 현재: Hiện tại
• 미래: Tương lai
• 오늘: Hôm nay
• 내일:Ngày mai
• 모레/글피: Ngày kia
• 어제: Hôm qua
• 그제/그저께: Hôm kia
• 올해/금년: Năm nay
• 작년: Năm ngoái
• 내년/다음해: Sang năm (Năm sau)
• 내후년: Năm sau nữa
• 해/년: Năm
• 해당: Theo từng năm
• 연초: Đầu năm
•연말: Cuối năm
• 달/월/개월: Tháng
• 초순: Đầu tháng
• 중순: Giữa tháng
• 월말: Cuối tháng
• 요일: Thứ
• 월요일: Thứ 2
• 화요일: Thứ 3
• 수요일: Thứ 4
• 목요일: Thứ 5
• 금요일: Thứ 6
• 토요일: Thứ 7
• 일요일: Chủ nhật
• 주: Tuần
• 이번주: Tuần này
• 지난주: Tuần trước
• 다음주: Tuần sau
• 주말: Cuối tuần
• 이번주말: Cuối tuần này
• 지난주만: Cuối tuần trước
• 다음주말: Cuối tuần sau
• 주일/일주일: Một tuần
•매일/날마다: Hàng ngày
• 매주: Hàng tuần
• 매달/매월: Hàng tháng
• 매년: Hàng năm
• 주말마다: Mỗi cuối tuần
_Dee_