Out of reach : Ngoài tầm với
Out of mind : Không nghĩ tới
Out of breath : Hụt hơi
Out of control = Out of hand : Ngoài tầm kiểm soát
Out of context : Ngoài văn cảnh
Out of the blue : bất ngờ 🙂
Out of luck >< In luck : không may mắn
Out of season : trái mùa
Out of place : không còn phù hợp ( sai chỗ )
Out of tough = be outdated : lạc hậu, ko có tính cập nhập
Out of money = flat broke : hết sạch túi/ cháy túi 👝
Out of date: cũ, lỗi thời = old-fashioned
Out of work: thất nghiệp = jobless, unemployed
Out of the question: không thể được = impossible
Out of order: hư, không hoạt động = not functioning = not working
Out of sight: ngoàn tầm nhìn = can not see
Out of doors: ngoài trời
Out of stock: hết (trong cửa hàng)
Out of work: thất nghiệp
Out of mind: không nghĩ tới
Out of danger: thoát hiểm
Out of focus: mờ, nhòe
Out of luck: rủi ro
Out of practice: không rèn luyện, bỏ thực tập
Out of fashion: lỗi mốt
Out of office: mãn nhiệm
Out of the ordinary: phi thường
Out of the way: không còn sử dụng
BẠN ĐANG ĐỌC
English Project
Non-FictionHi guys 😦 I'm Ha. Nice to meet you🤕🐮🔫 Tổng ôn THPT Quốc gia được tổng hợp từ nhiều nơi trên thế giới Các phrasal verbs thường xuyên bắt gặp trong đề thi Các tips được lấy từ các bậc anh hùng hảo hán đã hành tẩu nhiều năm trên giang hồ giúp bạn n...