[Collocation Today]

10 0 0
                                    

1) be a heated topic in: một chủ đề nóng bỏng

2) play a functional role in: đóng một vai trò thiết thực

3) create a new demand for: tạo ra một nhu cầu mới về

4) be forced to work: bị buộc phải làm việc

5) have some impact upon: có một số tác động đến

6) be also associated with: cũng liên quan đến

7) contribute to: góp phần vào

8) be increasingly understood: ngày càng được hiểu

9) become the core: trở thành cốt lõi

10) be no longer a privilege for: không còn là một đặc quyền cho

Source: The concept of childhood in Western countries.

English ProjectNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ