1) be a heated topic in: một chủ đề nóng bỏng
2) play a functional role in: đóng một vai trò thiết thực
3) create a new demand for: tạo ra một nhu cầu mới về
4) be forced to work: bị buộc phải làm việc
5) have some impact upon: có một số tác động đến
6) be also associated with: cũng liên quan đến
7) contribute to: góp phần vào
8) be increasingly understood: ngày càng được hiểu
9) become the core: trở thành cốt lõi
10) be no longer a privilege for: không còn là một đặc quyền cho
Source: The concept of childhood in Western countries.
BẠN ĐANG ĐỌC
English Project
SaggisticaHi guys 😦 I'm Ha. Nice to meet you🤕🐮🔫 Tổng ôn THPT Quốc gia được tổng hợp từ nhiều nơi trên thế giới Các phrasal verbs thường xuyên bắt gặp trong đề thi Các tips được lấy từ các bậc anh hùng hảo hán đã hành tẩu nhiều năm trên giang hồ giúp bạn n...