Các Cụm Giới Từ Hay Gặp :)))

34 0 0
                                        

1. AT😂

At first sight: cái nhìn đầu tiên

At all time = always: luôn luôn

At first = at the beginning = initially: lúc đầu, ban đầu

At last = finally: cuối cùng

At once = at a glance = immediately: ngay lập tức

At risk = endanger: nguy hiểm

At least = at minimum: tối thiểu, ít nhất

At any rate: bằng bất cứ giá nào

At fault: bị hỏng

At peace: trong hòa bình

At war: trong chiến tranh

At a time: lần lượt

At times: thỉnh thoảng

At the same time: cùng một lcus, đồng thời

At once: ngay lập tức

At a loss: bị thua lỗ

At a profit: lãi

At heart: thực sự

At a discoust: được giảm giá

At a disadvantage: bị bất lợi

At large: nói chung

2. BY😅

By accident=by chance = by mistake = accidentally: tình cờ, ngẫu nhiên

By the way = incidentally: tiện thể, nhân tiện

Little by little = gradually : dần dần

For my point of view = in my opinion: theo quan điểm của tôi

For time to time = occasionally: thỉnh thoảng

For certain = for sure = certainly, doubtless: chắc chắn

For good = forever: mãi mãi

For sale = available to be bought: để bán

In a hurry: vội vã, gấp gáp = very quickly=hurriedly

In a minute/second: chốc, lát nửa thôi = soon

In advance: trước = before

In brief = in short: nói tóm lại, nói một cách ngắn gọn = to summarize=to sum up

In charge of: chịu trách nhiệm = responsible

In common: có điểm chung, giống nhau = alike = identical

In general: nhìn chung, nói chung = overall = generally

In time: không trễ, đủ sớm = not late, early enough

3. On😬

Once in a while: thỉnh thoảng = occasionally

On time: đúng giờ = punctually

On the whole: nói chung, đại khái = in general

On sale: bán giảm gi = be discounted

On foot: đi bộ = walk

On purpose: cố tình, cố ý = deliberately

On the contrary: trái lại = opposite

Out of date: cũ, lỗi thời = old-fashioned

Out of work: thất nghiệp = jobless, unemployed

Out of the question: không thể được = impossible

English ProjectNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ