Idioms and Collocation về Màu Sắc

18 0 0
                                    

1.the black sheep : phá gia tri tử

2.blue in the face: mãi mãi,lâu đến vô vọng

3.red-letter day : ngày đáng nhớ vì có chuyện tốt lành

4.once in a blue moon : hiếm khi

5.white as a ghost/sheet: trắng bệch nhợt nhạt

6.paint the town red : ăn mừng

7.in the pink = in good health :sức khỏe tốt

8.red tape :nạn quan niêu

9.lend color to do st: chứng minh điều gì

10. Catch sb red handed : bắt quả tang

11.give/get green light: bật đèn xanh

12.out of the blue: hoàn toàn bất ngờ

13.with flying colors: xuất sắc

14.black and white: rõ ràng

15.have a yellow streak : có tính nhát gan

💙❤️💗

English ProjectNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ