@Family😘

10 0 0
                                    

- immediate family: gia đình ruột thịt

nuclear family: gia đình hạt nhân (chỉ gồm bố mẹ và con cái)

extended family: gia đình gồm nhiều thế hệ

- distant relative: họ hàng xa

- loving family / close-knit family: gđ gắn bó, yêu thương nhau

- carefree childhood: tuổi thơ vô tư (không phải lo toan suy nghĩ)

troubled childhood: thời thơ ấu nhiều khó khăn, trắc trở

- bitter divorce: cuộc li dị cay đắng

messy divorce: cuộc li dị (thường kéo dài, có nhiều mâu thuẫn, kiện tụng,..liên quan đến tiền bạc, quyền sở hữu...)

divorce settlement: thỏa thuận li hôn

mutual divorce/separation: sự li hôn(do sự chấp thuận của cả vợ và chồng, li hôn trong hòa bình, hòa li)

- custody of the children: quyền nuôi con

grant joint custody: ban, cấp quyền nuôi con

sole custody: only one parent(chỉ bố hoặc mẹ có quyền nuôi con)

- pay child support: trả tiền chu cấp cho con cái

- broken home: nhà cửa tan nát

- be on good terms with / get on(along) with: có quan hệ tốt, chung sống hòa thuận

- single mother: bà mẹ đơn thân

- get pregnant: có thai

have an abortion: phá thai

give the baby up for adoption: gửi cho người khác nuôi con

- have a baby / give birth to a baby: sinh con

- adoptive parent: cha mẹ nuôi

adopted child: con nuôi

birth mother: mẹ ruột

- raise the child / bring up the child: nuôi nấng con cái

#DNH_E

English ProjectNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ