Reduce your stress levels: giảm bớt stress
Do a plenty of exercises: tập nhiều bài thể dục
Gentle exercise: bài tập đơn giản
Build up resistance to disease: tăng sức đề kháng chống lại bệnh tật
Go on a diet: chế độ ăn kiêng
Make a full recovery: bình phục hoàn toàn
A course of medication: một khóa học dược
Side effects: tác dụng phụ
Adverse reactions: ảnh hưởng ngược lại
Consult your doctor: hỏi ý kiến bác sĩ
Healthy activities: hoạt động có lợi cho sức khỏe
Pilates class outdoors
Pilates class outdoors
(going) swimming: bơi lội
(going) cycling: đạp xe đạp
going to the gym: tập gym
doing yoga / pilates / tai chi: tập yoga/pilates/ thái cực quyền
eating fresh fruit and vegetables: ăn rau quả tươi
eating organic foods: ăn thực phẩm hữu cơ
drinking water: uống nước
having a balanced diet: chế độ ăn kiêng cân bằng
Unhealthy habits: thói quen có hại cho sức khỏe
binge drinking (excessive amounts of alcohol): nghiện rượu
taking drugs: sử dụng ma túy
eating too much salt / fat / sugar: ăn quá nhiều muối/chất béo/đường
being overweight: béo phì
BẠN ĐANG ĐỌC
English Project
Non-FictionHi guys 😦 I'm Ha. Nice to meet you🤕🐮🔫 Tổng ôn THPT Quốc gia được tổng hợp từ nhiều nơi trên thế giới Các phrasal verbs thường xuyên bắt gặp trong đề thi Các tips được lấy từ các bậc anh hùng hảo hán đã hành tẩu nhiều năm trên giang hồ giúp bạn n...