Các Thành Ngữ về So Sánh

56 0 0
                                    


1. As strong as a horse / an ox - khỏe như voi

2. As thin as a rake - gầy đét

3. As tough as old boots - rất dai, khó nhai

4. As white as a sheet - trắng bệch, xanh như tàu lá (do sợ hãi, choáng váng )

5. As cool as a cucumber - bình tĩnh, không hề nao núng

6. As deaf as a post - điếc đặc

7. As different as chalk and/from cheese - hoàn toàn khác nhau

8. Fit as a fiddle - rất sung sức

9. Like a lamb - hiền lành

10. As good as gold - có đạo đức tốt, giáo dục tốt

11. As light as air/a feather - rất nhẹ

12. As old as the hills - rất cũ, cổ xưa

13. As plain as the nose on one's face - rõ như ban ngày

14. As flat as a pancake - đét như cá mắm

15. With knobs on (dùng để đáp lại một câu lăng mạ hoặc sự đồng ý dứt khoát) - chẳng kém gì, được đấy

16. As pleased as punch - rất hài lòng

17. As keen as mustard - hết sức hăng hái, nhiệt tình

18. As clear as a bell - rành rọt, dễ nghe

19. As fresh as a daisy - tươi như hoa

20. As hard as nails - cứng rắn, tàn nhẫn

21. As large as life - được thấy xuất hiện bằng xương bằng thịt (không thể nhầm lẫn)

22. As stubborn as a mule - cứng đầu. cứng cổ, ương bướng.

English ProjectNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ