IDIOMs

39 0 0
                                        


1. It comes home to sb : ai đó hiểu rõ điều gì

2. Hit the road : lên đường, khởi hành

3. On the move : di chuyển, tiến triển

4. Fall in love with sb : yêu ai đó

5. From scratch : bắt đầu lại từ đầu

6. Set one's heart on sb/sth : quyết tâm đạt được ai, cái gì, điều gì

7. On approval : được bán với điều kiện được trả lại nếu không vừa ý

8. Bits and pieces : những thứ lặt vặt, linh tinh

9. Be/keep on the edge of sb's seat : bị kích thích / căng thẳng

10. Make sb's skin crawl : làm ai cảm thấy sợ

11. Or so : gần bằng, xấp xỉ

12. A matter of taste : vấn đề thị hiếu

13. In the middle of sth/doing sth : đang bận làm cái gì / việc gì

14. Eat like a horse : ăn luôn miệng

15. Have one's head in the clouds : mơ tưởng viển vông

16. Get on one's nerves : làm ai đó tức điên lên

17. In no mood to do sth : không có tâm trạng làm gì

18. The fact of the matter : thực tế vấn đề

19. Hard luck = Poor you ! : thật đáng tiếc

20. Out of the ordinary : bất bình thường

21. In good time : nhanh, sớm hơn dự định

22. In the middle of nowhere : ở một nơi xa xôi, hẻo lánh

23. On the way : trên đường đi

24. Be short of sth : thiếu cái gì

25. To sleep like a log : ngủ say như chết

26. A shoulder to cry on : một người để chia sẻ , cảm thông

27. Here and there : ở nhiều nơi, đó đây

28. To set fire to sb/sth : châm lửa, đốt

29. To shake one's fists at sb : giận dữ ai, giơ nắm đấm dọa ai

30. Bless you! : chúa cầu phúc cho bạn

31. To be up to one's ears/ eyes/ here with sth : rất bận rộn, ngập đầu trong cái gì

32. Get one's blood up : làm ai sôi máu

33. Flat broke : hoàn toàn rỗng túi

34. Over the moon : sung sướng

35. A slip of the tongue : lỡ lời

36. Tie the knot : lấy nhau, kết hôn

37. A fantasy world : thế giới ảo tưởng, tưởng tượng

38. A heart of gold : một tấm lòng vàng

39. Head over heels : hoàn toàn

40. Wet blanket : người làm cho tập thể mất hứng

English ProjectNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ