#3: Từ vựng tiếng Trung về Cảm xúc, tâm trạng

38 0 0
                                    

1 喜爱 xǐ'ài thích
2 愤怒 fènnù giận dữ, tức giận
3 无聊 wúliáo buồn tẻ
4 信任 xìnrèn sự tin cẩn, tín nhiệm
5 创造力 chuàngzào lì tính sáng tạo
6 危机 wéijī cuộc khủng hoảng
7 好奇心 hàoqí xīn tính hiếu kỳ
8 失败 shībài sự thất bại
9 抑郁 yìyù hậm hực, uất ức
10 绝望 juéwàng nỗi tuyệt vọng
11 失望 shīwàng sự thất vọng
12 不信任 bù xìnrèn sự nghi kỵ
13 疑问 yíwèn sự hoài nghi
14 梦想 mèngxiǎng mơ tưởng, ảo tưởng
15 疲劳 píláo sự mệt mỏi
16 恐惧 kǒngjù nỗi sợ
17 争吵 zhēngchǎo cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu)
18 友谊 yǒuyì tình bạn
19 乐趣 lèqù niềm vui thú
20 悲伤 bēishāng nỗi đau buồn
21 鬼脸 guǐliǎn vẻ nhăn nhó
22 幸福 xìngfú niềm hạnh phúc
23 希望 xīwàng niềm hy vọng
24 饥饿 jī'è cơn đói
25 兴趣 xìngqù mối quan tâm
26 喜悦 xǐyuè niềm vui
27 吻 wěn nụ hôn
28 寂寞 jìmò sự cô đơn
29 爱 ài tình yêu
30 忧郁 yōuyù nỗi u sầu
31 心情 xīnqíng tâm trạng
32 乐观 lèguān sự lạc quan
33 恐慌 kǒnghuāng sự hoảng loạn
34 困惑 kùnhuò sự lúng túng
35 拒绝 jùjué sự chối từ
36 关系 guānxì mối quan hệ
37 请求 qǐngqiú yêu cầu
38 大叫 dà jiào tiếng la hét
39 安全 ānquán an toàn
40 惊恐 jīng kǒng cú sốc
41 微笑 wéixiào nụ cười
42 温柔 wēnróu sự dịu dàng
43 思维 sīwéi tư duy
44 思考 sīkǎo suy ngẫm

================================

CRE: Tiengtrung.vn - Trung tâm tiếng Trung

SƯU TẦM // TÀI LIỆU HỌC TIẾNG TRUNGWhere stories live. Discover now