#33 hợp đồng mua bán hàng hóa

3 0 0
                                    

1 bảng báo cáo tháng thu chi vật liệu 物料收支月报表 wùliào shōu zhī yuè bàobiǎo

2 hóa đơn mua nguyên liệu 物品购单 Wùpǐn gòu dān

3 phiếu gia công 加工单 jiāgōng dān

4 phiếu xuất xưởng 料品出厂单 liào pǐn chūchǎng dān

5 kích cỡ 尺寸 chǐcùn

6 lệnh sản xuất 制令单 zhì lìng dān

7 kho thùng ngoài 外箱仓库 wài xiāng cāngkù

8 quản lý kho hàng dự trữ 库存管理 kùcún guǎnlǐ

9 bảng tiến độ sản xuất 生产进度表 shēngchǎn jìndù biǎo

10 vào sổ nhập kho 入库作帐 rù kù zuò zhàng

11 hóa đơn xuât hàng 料品出厂单 liào pǐn chūchǎng dān

12 giao nhận nguyên liệu 物料出库交接 wùliào chū kù jiāojiē

13 hàng mẫu tiếp thị 开发样品 kāifā yàngpǐn

14 chênh lệch 落差 luòchā

15 dây chuyền 前段流程 qiánduàn liúchéng

16 lượng sản xuất 计件新资 jìjiàn xīn zī

17 lượng thời gian 计时新资 jìshí xīn zī

18 thao tác dây chuyền 作业流程 zuòyè liúchéng

19 sắp xếp tiến độ sản xuất 安排生产进度 ānpái shēngchǎn jìndù

20 hàng xách tay 托带材料 tuō dài cáiliào

21 bảng đóng gói chi tiết 包装明细表 bāozhuāng míngxì biǎo

22 kiểm tra số lượng 数量清点 shùliàng qīngdiǎn

23 phân loại hóa đơn nghiệm thu 验收单分类 yànshōu dān fēnlèi

24 bản nghiệm thu kiểm kê thực tế 实际清点验收表 shíjì qīngdiǎn yànshōu biǎo

25 phiếu giao hàng 送货单 sòng huò dān

26 tem dán nguyên liệu 物料标示 wùliào biāoshì

27 phiếu mua hàng tiêu hao 消耗购品单 xiāohào gòu pǐn dān

28 lượng đính chính 追加用量 zhuījiā yòngliàng

29 tên phối kiện 配件名称 pèijiàn míngchēng

30 chuyển nhượng 押汇 yā huì 

SƯU TẦM // TÀI LIỆU HỌC TIẾNG TRUNGWhere stories live. Discover now