1. 回家 huí jiā Về nhà
2. 脱衣服 tuō yī fú Cởi quần áo
3. 换鞋 huàn xié Thay giầy
4. 上厕所 shàng cè suǒ Đi vệ sinh
5. 洗手 xǐ shǒu Rửa tay
6. 吃晚饭 chī wǎn fàn Ăn tối
7. 休息 xiū xī Nghỉ ngơi
8. 读报纸 dú bào zhǐ Đọc báo
9. 看电影 kàn diàn yǐng Xem tivi
10. 听音乐 tīng yīn yuè Nghe nhạc
11. 玩游戏 wán yóu xì Chơi trò chơi,chơi game
12. 洗澡 xǐ zǎo Tắm
13. 淋浴 lín yù Tắm vòi hoa sen
14. 泡澡 pào zǎo Tắm trong bồn tắm
15. 上床 shàng chuáng Lên giường
16. 关灯 guān dēng Tắt đèn
17. 睡觉 shuì jiào Đi ngủ
18. 起床 qǐ chuáng Thức dậy
19. 穿衣服 chuān yī fú Mặc quần áo
20. 刷牙 shuā yá Đánh răng
21. 洗脸 xǐ liǎn Rửa mặt
22. 梳头 shū tóu Chải tóc, chải đầu
23. 照镜子 zhào jìng zǐ Soi gương
24. 化妆 huà zhuāng Trang điểm
25. 刮胡子 guā hú zǐ Cạo râu
26. 吃早饭 chī zǎo fàn Ăn sáng
27. 穿鞋 chuān xié Đi giầy
28. 戴帽子 dài mào zǐ Đội mũ
29. 拿包 ná bāo Lấy túi, cầm túi
30. 出门 chū mén Đi ra ngoài
YOU ARE READING
SƯU TẦM // TÀI LIỆU HỌC TIẾNG TRUNG
Ngẫu nhiêntất cả đều làm mình sưu tầm ở các trang web khác nhau nha ;) CRE Có thể gắn ở trong ảnh nhưng có chữ không thì mình chịu:(