#26: Từ vựng tiếng trung trong cuộc sống

5 0 0
                                    

1. 回家 huí jiā Về nhà

2. 脱衣服 tuō yī fú Cởi quần áo

3. 换鞋 huàn xié Thay giầy

4. 上厕所 shàng cè suǒ Đi vệ sinh

5. 洗手 xǐ shǒu Rửa tay

6. 吃晚饭 chī wǎn fàn Ăn tối

7. 休息 xiū xī Nghỉ ngơi

8. 读报纸 dú bào zhǐ Đọc báo

9. 看电影 kàn diàn yǐng Xem tivi

10. 听音乐 tīng yīn yuè Nghe nhạc

11. 玩游戏 wán yóu xì Chơi trò chơi,chơi game

12. 洗澡 xǐ zǎo Tắm

13. 淋浴 lín yù Tắm vòi hoa sen

14. 泡澡 pào zǎo Tắm trong bồn tắm

15. 上床 shàng chuáng Lên giường

16. 关灯 guān dēng Tắt đèn

17. 睡觉 shuì jiào Đi ngủ

18. 起床 qǐ chuáng Thức dậy

19. 穿衣服 chuān yī fú Mặc quần áo

20. 刷牙 shuā yá Đánh răng

21. 洗脸 xǐ liǎn Rửa mặt

22. 梳头 shū tóu Chải tóc, chải đầu

23. 照镜子 zhào jìng zǐ Soi gương

24. 化妆 huà zhuāng Trang điểm

25. 刮胡子 guā hú zǐ Cạo râu

26. 吃早饭 chī zǎo fàn Ăn sáng

27. 穿鞋 chuān xié Đi giầy

28. 戴帽子 dài mào zǐ Đội mũ

29. 拿包 ná bāo Lấy túi, cầm túi

30. 出门 chū mén Đi ra ngoài

SƯU TẦM // TÀI LIỆU HỌC TIẾNG TRUNGWhere stories live. Discover now