#50 ĐỒ DÙNG VẬT DỤNG TRONG GIA ĐÌNH

5 0 0
                                    

1 Phòng khách 客厅 kètīng 2 Máy điều hòa 空调 kōngtiáo 3 Ghế Sofa 沙发 shāfā 4 Máy lạnh 冷气机 lěngqìjī 5 Máy hút bụi 吸尘器 xīchénqì 6 TiviDVD 电视机 diànshìjī 7 Đầu đĩa DVD 播放机DVD bōfàngjī 8 Điều khiển từ xa 遥控器 yáokòngqì 9 Điện thoại 电话 diànhuà 10 Quạt máy 电风扇 diànfēngshàn 11 Hệ thống sưởi ấm 电暖器 diànnuǎnqì 12 Bóng đèn 灯泡 dēngpào 13 Bàn trà 茶桌 cházhuō 14 Đèn treo. Loại đèn treo che ánh sáng 吊灯 diàodēng 15 Phòng ngủ 卧室 wòshì 16 Tủ quần áo 衣柜 yīguì 17 Giường 床 chuáng 18 Giường đôi 双人床 shuāngrén chuáng 19 Giường đơn 单人床 dānrén chuáng 20 Chăn mền 被子 bèizi 21 Chăn lông 毛毯 máotǎn 22 Nệm 床垫 chuángdiàn 23 Gối 枕头 zhěntóu 24 Bao gối 枕套 zhěntào 25 Đèn giường 床灯 chuángdēng 26 Ga giường 床单 chuángdān 27 Gương soi, kiếng 镜子 jìngzi 28 Móc treo quần áo 衣架 yījià 29 Tấm màn che cửa sổ 窗帘 chuānglián 30 Quầy trang điểm 梳妆台 shūzhuāngtái 31 phòng tắm 卫生间 wèishēngjiān 32 Bồn tắm 浴缸 yùgāng 33 Bồn rửa mặt 脸盆 liǎnpén 34 Vòi sen 花洒 huāsǎ 35 Vòi nước 水龙头 shuǐlóngtóu 36 Bồn cầu 马桶 mǎtǒng 37 Ống thoát nước 排水口 páishuǐkǒu 38 Máy nước nóng 热 水 器 rèshuǐqì 39 Dầu gội đầu 洗发乳 xǐfàrǔ 40 sữa dưỡng thể 沐浴乳 mùyùrǔ 41 Sữa rửa mặt 洗面乳 xǐmiànrǔ 42 Nước tẩy trang 卸妆油 xièzhuāngyóu 43 Bàn chải đánh răng 牙刷 yáshuā 44 xà bông 香皂 xiāngzào 45 Kem đánh răng 牙膏 yágāo 46 phòng bếp 厨房 chúfáng 47 Bàn ăn 餐桌 cānzhuō 48 Ghế 椅子 yǐzi 49 Nồi cơm điện 电饭锅 diànfànguō 50 Tủ lạnh 冰箱 bīngxiāng 51 Bình đựng nước 饮水机 yǐnshuǐjī 52 Bếp ga 煤气炉 méiqìlú 53 Quạt thông gió 油烟机 yóuyānjī 54 Nồi 锅 guō 55 Chảo 平锅 píngguō 56 Ấm nước 水壶 shuǐhú 57 Tấm thớt 菜板 càibǎn 58 Con dao 菜刀 càidāo 59 Chén bát 餐具 cānjù 60 Cái mâm 盘子 pánzi 61 Cái dĩa 碟子 diézi 62 Đũa 筷子 kuàizi 63 Muỗng 勺子 sháozi 64 Bình trà 茶壶 cháhú 65 Nước rửa chén 餐具洗涤剂 cānjù xǐdíjì 66 Bột giặt 洗衣粉 xǐyīfěn 67 Khăn lau bàn 抹布 mòbù 68 Máy giặt 洗衣机 xǐyījī 69 Miếng xốp rửa chén 海绵 hǎimián 70 phòng sách 书房 shūfáng 71 Máy vi tính 电脑 diànnǎo 72 Máy tính để bàn 台式电脑 táishì diànnǎo 73 Máy in 打印机 dǎyìnjī 74 Phích cắm điện 插头 chātóu 75 Bàn học, bàn làm việc 书桌 shūzhuō 76 Tủ sách 书架 shūjià 77 Công tắc điện 开关 kāiguān 78 Ổ cắm 插座 chāzuò 79 Đèn bàn 台灯 táidēng

You've reached the end of published parts.

⏰ Last updated: Apr 24, 2020 ⏰

Add this story to your Library to get notified about new parts!

SƯU TẦM // TÀI LIỆU HỌC TIẾNG TRUNGWhere stories live. Discover now