#11: NGÀY ÔNG CÔNG ÔNG TÁO

15 0 0
                                    

1.灶君节 zào jūn jié: Tết ông Công ông Táo
2.农历12月23日 Nónglì 12 yuè 23 rì: Ngày 23 tháng chạp
3.送 Sòng: Đưa, tiễn
4.上天 shàngtiān: Chầu trời
5.玉皇大帝 Yùhuángdàdì: Ngọc hoàng đại đế
6.男曹星 Nán cáo xīng: Nam Tào
7. 北斗星 Běidǒuxīng: Bắc Đẩu
8. 鲤鱼 Lǐyú: Cá chép
9. 烧香/上香 Shāoxiāng/shàng xiāng: Đốt hương/thắp hương
10. 放生 Fàngshēng: Phóng sinh
11. 烧纸钱 Shāo zhǐqián: Đốt vàng mã
12. 保佑 Bǎoyòu: Phù hộ
13. 供奉 Gòngfèng: Cúng
14. 恳求 Kěnqiú: Cầu xin

SƯU TẦM // TÀI LIỆU HỌC TIẾNG TRUNGWhere stories live. Discover now