1 Nghỉ Đẻ 產假 Chǎn jià 2 Nghỉ Làm 缺勤 Quē qín 3 Nghỉ Ốm 病假 Bìng jià 4 Nghỉ Vì Việc Riêng 事假 Shì jià 5 Nhân Viên Quản Lý 管理人員 Guǎnlǐ rén yuán 6 Phong Bì Tiền Lương 工資袋 Gōng zīdài 6 Phụ Cấp Ca Đêm 夜班津貼 Yè bān jīntiē 7 Phương Pháp Quản Lý 管理方法 Guǎnlǐ fāng fǎ 8 Quản Lý Chất Lượng 品質管制 pin zhi guǎnlǐ 9 Quản Lý Dân Chủ 民主管理 Mín zhǔ guǎnlǐ 10 Quản Lý Kế Hoạch 計畫管理 Jì huà guǎnlǐ 11 Quản Lý Khoa Học 科學管理 Kē xué guǎnlǐ 12 Quản Lý Kỹ Thuật 技術管理 Jì shù guǎnlǐ 13 Quản Lý Sản Xuất 生產管理 Shēng chǎn guǎnlǐ 14 Quỹ Lương 工資基金 Gōngzī jījīn 15 Sự Cố Tai Nạn Lao Động 工傷事故 Gōng shāng shìgù 16 Tai Nạn Lao Động 工傷 Gōng shāng 17 Tạm Thời Đuổi Việc 臨時解雇 Línshí jiěgù 18 Thao Tác An Toàn 安全操作 Ān quán cāozuò 19 Thất Nghiệp 失業 Shīyè 20 Thưởng 獎勵 Jiǎnglì 21 Tỉ Lệ Đi Làm 出勤率 Chū qínlǜ 22 Tỉ Lệ Lương 工資率 Gōng zīlǜ 23 Tỉ Lệ Nghỉ Làm 缺勤率 Quē qínlǜ 24 Tiền Bảo Vệ Sức Khỏe 保健費 Bǎo jiànfèi 25 Tiền Tăng Ca 加班費 Jiā bān fèi 26 Tiền Thưởng 獎金 Jiǎng jīn 27 Tiêu Chuẩn Lương 工資標準 Gōng zī biāo zhǔn

YOU ARE READING
SƯU TẦM // TÀI LIỆU HỌC TIẾNG TRUNG
Sonstigestất cả đều làm mình sưu tầm ở các trang web khác nhau nha ;) CRE Có thể gắn ở trong ảnh nhưng có chữ không thì mình chịu:(