#31 miêu tả bề ngoài

4 0 0
                                    

1 Mắt háo sắc 色鬼眼 sè yǎn guǐ

2 Yiểu điệu 纤细 Qiān xì

3 Thon thả 苗条 miáo tiào

4 Mặt tròn 苹果脸 Píng guǒ liǎn

5 Mặt búp bê 娃娃脸 wá wa liǎn

6 Mặt trái xoan 鸭蛋脸 yā dān liǎn

7 Mặt chữ điền 四方脸 sì fāng liǎn

8 Mặt dài 长方脸 Cháng fāng liǎn

9 Mặt nhọn 尖脸 Jiān liǎn

10 Tóc dài chấm vai 披肩长 pī jiān liǎn

11 Tóc đuôi ngựa 马尾 mǎ wěi

12 Tóc bổ đôi 分头 Fēn tóu

13 Tóc đen 乌黑头发 wū hēi tóu fā

14 Tóc nâu 棕色头发 Zōng sè tóu fā

15 Mày lá liễu 柳叶眉 liǔyě méi

16 Mắt 2 mí 双眼皮 Shuāng yǎn pí

17 Mắt 1 mí 单眼皮 Dān yǎn pí

18 Mắt bồ câu 弹子眼 Dàn zi yǎn

19 Tướng mạo 相貌 Xiàng mào

20 Đanh đá 泼辣 pō là

21 Vóc dáng 个字 gē zi

22 Dịu dàng 温柔 Wēn róu

23 Mũi hếch 扁鼻 Biǎn bǐ

24 Mắt lác 斗眼 Dòu yǎn

25 Hiền lành 善良 Shàn liáng

26 Cao 高 Gāo

27 Thấp 矮 Ǎi

28 Béo 胖 Pàng

29 Gầy 瘦 Shòu

30 Hòa nhã, hiền dịu hé xié 和蔼

31 Hung dữ xiōng ' è 凶恶

3 Xinh đẹp piào liang 漂亮

4 Xấu xí chǒu lòu 丑陋

5 Dễ nhìn hǎo kàn 好看

10 Tướng mạo, khuôn mặt zhǎng xiāng 长相

11 Vóc người, dáng vóc shēn cái 身材

12 Hói đầu tù dǐng 秃顶

13 Đeo kính dài yǎn jìng 戴眼镜

16 Má lúm đồng tiền jiǔ wō 酒窝

17 Sống mũi cao gāo bí liáng 高鼻梁

18 Nốt ruồi zhì 痣

19 Râu quai nón luò sāi hú 络腮胡

20 Vết sẹo bā hén 疤痕

21 Gò má cao gāo guān gǔ 高颧骨

22 Lông mày rậm nóng méi 浓眉

23 ẻo lả, yếu đuổi róu ruò 柔弱

24 Mạnh mẽ, vạm vỡ jiē shi 结实

25 Thon thả, mảnh mai miáo tiao 苗条

26 Thanh tú qīng xiù 清秀

27 Màu da fū sè 肤色

28 Nhan sắc róng yán 容颜

29 Khuôn mặt cân đối wǔ guān duān zhèng 五官端正

30 Trắng nõn bái xī 白皙

SƯU TẦM // TÀI LIỆU HỌC TIẾNG TRUNGWhere stories live. Discover now