1 【爱】 ài - Ái
– Yêu, thương, yêu mến, mến (我爱你 - Wǒ ài nǐ - Anh yêu em)
- Háo, mê (爱色 - Ài sè - Háo sắc)
- Thích, ưa thích, chuộng, ham (爱游泳 - Ài yóuyǒng - Thích bơi)
- Chăm sóc, yêu quý, trọng, trông nom, bảo vệ, giữ gìn, quan tâm, lo lắng (爱公物 - Ài gōngwù -Bảo vệ của công)
- Hay; thường hay; dễ sinh ra; dễ bị (爱哭 - Ài kū - Hay khóc)
2 【八】 bā - Bát
- Số 8, thứ 8 (八月革命 - Bā yuè gémìng - Cách Mạng Tháng 8)
3 【爸爸】 bàba – Ba ba
- Ba, cha, bố, tía...
4 【杯子】 bēizi – Bối tử