HSK1 - A -> B (8)

1.7K 27 16
                                    

1 【爱】 ài - Ái

– Yêu, thương, yêu mến, mến (我爱你 - Wǒ ài nǐ - Anh yêu em)- Háo, mê (爱色 - Ài sè - Háo sắc)- Thích, ưa thích, chuộng, ham (爱游泳 - Ài yóuyǒng - Thích bơi)- Chăm sóc, yêu quý, trọng, trông nom, bảo vệ, giữ gìn, quan tâm, lo lắng (爱公物 - Ài gōngwù  -Bảo ...

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

– Yêu, thương, yêu mến, mến (我爱你 - Wǒ ài nǐ - Anh yêu em)
- Háo, mê (爱色 - Ài sè - Háo sắc)
- Thích, ưa thích, chuộng, ham (游泳 - Ài yóuyǒng - Thích bơi)
- Chăm sóc, yêu quý, trọng, trông nom, bảo vệ, giữ gìn, quan tâm, lo lắng (公物 - Ài gōngwù  -Bảo vệ của công)
- Hay; thường hay; dễ sinh ra; dễ bị (爱哭 - Ài kū - Hay khóc)

2 【八】 bā - Bát

- Số 8, thứ 8 (八月革命 - Bā yuè gémìng - Cách Mạng Tháng 8)

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Số 8, thứ 8 (八月革命 - Bā yuè gémìng - Cách Mạng Tháng 8)

3 【爸爸】 bàba – Ba ba

3 【爸爸】 bàba – Ba ba

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Ba, cha, bố, tía...

4 【杯子】 bēizi – Bối tử

4 【杯子】 bēizi – Bối tử

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.
Từ Vựng HSKNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ