HSK1 - X hết (6)

37 2 1
                                    

124 【写】 xiě - Tả

- Viết (写信 - xiě xìn - Viết thư)- Sáng tác, viết lách (写文章 - xiě wénzhāng - sáng tác văn chương)- Miêu tả, tả (写景 - xiějǐng - Tả cảnh)- Vẽ (写真 - xiězhēn - Tả chân, vẽ chân dung)

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Viết (写信 - xiě xìn - Viết thư)
- Sáng tác, viết lách (写文章 - xiě wénzhāng - sáng tác văn chương)
- Miêu tả, tả (写景 - xiějǐng - Tả cảnh)
- Vẽ (写真 - xiězhēn - Tả chân, vẽ chân dung)

125 【谢谢】 xièxiè - Tạ tạ

125 【谢谢】 xièxiè - Tạ tạ

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Tạ ơn, cám ơn, cảm ơn

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Tạ ơn, cám ơn, cảm ơn

126 【星期】 xīngqī - Tinh kỳ

126 【星期】 xīngqī - Tinh kỳ

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Tuần lễ, tuần- Thứ (theo sau là thứ tự, chỉ ngày trong tuần) (星期一 → 星期六 - Xīngqī yī → Xīngqī liù - Thứ 2 → Thứ 7, 星期日/星期天 - Xīngqīrì/Xīngqītiān - Chủ nhật)

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Tuần lễ, tuần
- Thứ (theo sau là thứ tự, chỉ ngày trong tuần) (星期一 → 星期六 - Xīngqī yī → Xīngqī liù - Thứ 2 → Thứ 7, 星期日/星期天 - Xīngqīrì/Xīngqītiān - Chủ nhật)

127 【学生】 xuéshēng - Học sinh

127 【学生】 xuéshēng - Học sinh

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Học sinh, học trò

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Học sinh, học trò

128 【学习】 xuéxí - Học tập

128 【学习】 xuéxí - Học tập

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Học tập, học (学习文化 - Xuéxí wénhuà - Học văn hóa)

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Học tập, học (学习文化 - Xuéxí wénhuà - Học văn hóa)

129 【学校】 xuéxiào - Học hiệu

129 【学校】 xuéxiào - Học hiệu

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Trường học, nhà trường

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Trường học, nhà trường

Từ Vựng HSKNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ