34 【汉语】 Hànyǔ - Hán ngữ
- Hán Ngữ, tiếng Hán, tiếng Hoa, tiếng Trung Quốc
35 【好】 hǎo - Hảo
- Tốt, lành, hay (好事情 - Hǎo shìqíng - Việc tốt)
- Đẹp, ngon, tốt (好看 - Hǎokàn - Đẹp)
- Tốt, hòa hợp, hòa thuận (好朋友 - Hǎo péngyǒu - Bạn tốt)
- Khỏe, khỏe mạnh (你好吗? - Nǐ hǎo ma - Bạn khỏe không?)
- Tốt lành, ngon (好睡 - Hǎo shuì - Ngủ ngon)
- Xong (作业做好了 - Zuòyè zuò hǎole - Bài tập làm xong rồi)
- Được, thôi được (好了,不要再说了 - Hǎole, bùyào zàishuōle - Được rồi, đừng nói nữa)
- Hay nhỉ (tỏ sự bất mãn) (好,这一下可麻烦了 - Hǎo, zhè yīxià kě máfanle - Hay nhỉ, lần này thì phiền phức rồi)
- Dễ, dễ dàng (那个歌儿好唱 - Nàgè gē er hǎo chàng - Bài hát ấy dễ hát)
- Tiện, thuận tiện (告诉我他在哪儿,我好找他去 - Gàosù wǒ tā zài nǎ'er, wǒ hǎo zhǎo tā qù - Nói tôi biết anh ta ở đâu để tôi tiện đi tìm)
- Nên, phải, có thể (我好进来吗? - Wǒ hǎo jìnlái ma - Tôi có thể vào không?)
- Lắm, quá, rất (好多 - Hǎoduō - Rất nhiều, quá nhiều, nhiều lắm)
- Quá thật (好冷 - Hǎo lěng - Lạnh quá)
- Bao, bao nhiêu (学校离图书馆好远? - Xuéxiào lí túshū guǎn hǎo yuǎn - Trường học cách thư viện bao xa?)