HSK1 - H (9)

213 4 2
                                    

34 【汉语】 Hànyǔ - Hán ngữ

34 【汉语】 Hànyǔ - Hán ngữ

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Hán Ngữ, tiếng Hán, tiếng Hoa, tiếng Trung Quốc

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Hán Ngữ, tiếng Hán, tiếng Hoa, tiếng Trung Quốc

35 【好】 hǎo - Hảo

- Tốt, lành, hay (好事情 - Hǎo shìqíng - Việc tốt)- Đẹp, ngon, tốt (好看 - Hǎokàn - Đẹp)- Tốt, hòa hợp, hòa thuận (好朋友 - Hǎo péngyǒu - Bạn tốt)- Khỏe, khỏe mạnh (你好吗? - Nǐ hǎo ma - Bạn khỏe không?)- Tốt lành, ngon (好睡 - Hǎo shuì - Ngủ ngon)- Xong (作业做好...

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Tốt, lành, hay (好事情 - Hǎo shìqíng - Việc tốt)
- Đẹp, ngon, tốt (好看 - Hǎokàn - Đẹp)
- Tốt, hòa hợp, hòa thuận (好朋友 - Hǎo péngyǒu - Bạn tốt)
- Khỏe, khỏe mạnh (你好吗? - Nǐ hǎo ma - Bạn khỏe không?)
- Tốt lành, ngon (好睡 - Hǎo shuì - Ngủ ngon)
- Xong (作业做好了 - Zuòyè zuò hǎole - Bài tập làm xong rồi)
- Được, thôi được (好了,不要再说了 - Hǎole, bùyào zàishuōle - Được rồi, đừng nói nữa)
- Hay nhỉ (tỏ sự bất mãn) (好,这一下可麻烦了 - Hǎo, zhè yīxià kě máfanle - Hay nhỉ, lần này thì phiền phức rồi)
- Dễ, dễ dàng (那个歌儿好唱 - Nàgè gē er hǎo chàng - Bài hát ấy dễ hát)
- Tiện, thuận tiện (告诉我他在哪儿,我好找他去 - Gàosù wǒ tā zài nǎ'er, wǒ hǎo zhǎo tā qù - Nói tôi biết anh ta ở đâu để tôi tiện đi tìm)
- Nên, phải, có thể (我好进来吗? - Wǒ hǎo jìnlái ma - Tôi có thể vào không?)
- Lắm, quá, rất (好多 - Hǎoduō - Rất nhiều, quá nhiều, nhiều lắm)
- Quá thật (好冷 - Hǎo lěng - Lạnh quá)
- Bao, bao nhiêu (学校离图书馆好远? - Xuéxiào lí túshū guǎn hǎo yuǎn - Trường học cách thư viện bao xa?)

Từ Vựng HSKNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ