HSK1 - E -> G (8)

141 3 3
                                    

26 【儿子】 érzi - Nhi tử

26 【儿子】 érzi - Nhi tử

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Con, con trai

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Con, con trai

27 【二】 èr - Nhị

- Hai, số 2- Khác nhau (不二价 - Bù èr jià - Chắc giá, không nói thách)

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Hai, số 2
- Khác nhau (不二价 - Bù èr jià - Chắc giá, không nói thách)

28 【饭店】 fàndiàn - Phạn điếm

28 【饭店】 fàndiàn - Phạn điếm

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.
Từ Vựng HSKNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ