HSK 1 - N (8)

46 1 0
                                    

67 【哪】 Nǎ  - Ná

- Nào (我们这里有两位张师傅,您要会见的是哪位? - wǒmen zhè li yǒu liǎng wèi zhāng shīfù, nín yào huìjiàn de shì nǎ wèi  - Chỗ chúng tôi có 2 người họ Trương, người bạn muốn gặp là người nào?)

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Nào (我们这里有两位张师傅,您要会见的是哪位? - wǒmen zhè li yǒu liǎng wèi zhāng shīfù, nín yào huìjiàn de shì nǎ wèi  - Chỗ chúng tôi có 2 người họ Trương, người bạn muốn gặp là người nào?)

- Cái gì (什么叫吃亏,那叫上算,全都谈不到。 - shénme jiào chīkuī, nà jiào shàng suàn, quándōu tán bù dào - Cái gì gọi là thua thiệt, cái gì gọi là được lợi, tất cả đều không thể nói.)
- Đâu (你现在在哪里?- nǐ xiànzài zài nǎlǐ - Hiện giờ bạn ở đâu?)

68 【哪儿】 Nǎ'er  - Na nhi

68 【哪儿】 Nǎ'er  - Na nhi

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Chỗ nào, đâu (你上哪儿去? - Nǐ shàng nǎ'er qù- Bạn đi đâu?)

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Chỗ nào, đâu (你上哪儿去? - Nǐ shàng nǎ'er qù- Bạn đi đâu?)

69 【那(那儿)】 Nà (nà'er) - Na (Na nhi)

69 【那(那儿)】 Nà (nà'er) - Na (Na nhi)

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.
Từ Vựng HSKNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ