HSK1 - L (7)

73 1 0
                                    

52 【来】 lái - Lai

- Đến, tới (来信 -Láixìn - Thư đến, thư tới)- Xảy đến, xảy ra (问题来了 -Wèntí láile - Xảy ra vấn đề rồi)

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Đến, tới (来信 -Láixìn - Thư đến, thư tới)
- Xảy đến, xảy ra (问题来了 -Wèntí láile - Xảy ra vấn đề rồi)

- Đánh, mở, làm... (来一盘棋 -Lái yīpánqí - Đánh một ván cờ)
- Hợp, được... (他们俩很谈得来 -Tāmen liǎ hěn tán dé lái - Hai người bọn họ nói chuyện với nhau rất hợp)
- Hãy, để (介绍一下 -Wǒ lái jièshào yīxià - Để tôi giới thiệu một chút)
- Dùng sau động từ hoặc cụm động từ để biểu thị để làm một việc gì đó (他回家探亲来了 -Tā huí jiā tànqīn láile - Anh ấy về thăm nhà rồi)
- Dùng giữa động từ hoặc cụm động từ và giới từ, biểu thị phía trước là phương pháp, phương hướng, phía sau là mục đích (你又能用什么理由来说服他呢? -Nǐ yòu néng yòng shénme lǐyóu lái shuōfú tā ne - Bạn còn có thể lấy lý do gì để thuyết phục anh ấy đây?)
- Ấy nhỉ, đấy nhỉ (这话我多会儿说来? -Zhè huà wǒ duō hui er shuō lái - Câu này tôi đã nói bao nhiêu lần rồi ấy nhỉ?)

- Tới, sắp tới (来年 -Láinián - Sang năm)
- Từ trước tới nay (从来 -Cónglái - Từ trước tới giờ)
- Khoảng (dùng sau số từ 十, 白, 千... để biểu thị ước lượng) (五十来岁 -Wǔshí lái suì - Khoảng 50 tuổi)
- Là (dùng sau số từ như 一, 二, 三... để biểu thị sự liệt kê) (他这次进城,一来是汇报工作,二来是修理机器,三来是采购图书 -Tā zhè cì jìn chéng, yī lái shì huìbào gōngzuò, èr lái shì xiūlǐ jīqì, sān lái shì cǎigòu túshū - Lần này anh ấy vào thành phố, một là báo cáo công tác, hai là sửa máy, ba là mua sách)
- Họ Lai
- Chữ đệm trong thơ ca, tục ngữ, lời rao hàng
- Tới, đến (dùng sau động từ, biểu thị động tác hướng về phía người nói) (把锄头拿来 -Bǎ chútóu ná lái - Đem cuốc tới)

- Ra (dùng sau động từ, biểu thị kết quả của hành động) (新币写来 -Xīn bì xiě lái - Tiện bút viết ra)

53 【老师】 lǎoshī - Lão sư

53 【老师】 lǎoshī - Lão sư

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.
Từ Vựng HSKNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ